(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cowherd
B1

cowherd

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người chăn bò người trông bò trai chăn bò
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cowherd'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chăn bò; người trông coi và chăm sóc đàn bò.

Definition (English Meaning)

A person who tends cattle.

Ví dụ Thực tế với 'Cowherd'

  • "The young cowherd led the cattle to the pasture."

    "Người chăn bò trẻ tuổi dẫn đàn bò ra đồng cỏ."

  • "He worked as a cowherd on his uncle's farm."

    "Anh ấy làm công việc chăn bò trên trang trại của chú mình."

  • "The painting depicted a peaceful scene with a cowherd and his animals."

    "Bức tranh mô tả một cảnh thanh bình với một người chăn bò và đàn vật nuôi của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cowherd'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cowherd
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Cowherd'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cowherd' thường được dùng để chỉ những người làm công việc chăn dắt bò, đặc biệt là ở vùng nông thôn hoặc trong các trang trại. Nó mang sắc thái truyền thống và có thể gợi nhớ đến hình ảnh những người chăn gia súc trong văn học hoặc lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cowherd'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cowherd led the cattle to pasture.
Người chăn bò dẫn đàn gia súc đến đồng cỏ.
Phủ định
He is not a cowherd; he's a shepherd.
Anh ấy không phải là người chăn bò; anh ấy là người chăn cừu.
Nghi vấn
Is he a cowherd or a farmer?
Anh ta là người chăn bò hay là nông dân?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he had seen a cowherd in the field.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã nhìn thấy một người chăn bò trên cánh đồng.
Phủ định
She said that she did not know any cowherds in the village.
Cô ấy nói rằng cô ấy không biết bất kỳ người chăn bò nào trong làng.
Nghi vấn
He asked if I had ever been a cowherd.
Anh ấy hỏi liệu tôi đã từng là một người chăn bò chưa.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to become a cowherd after finishing school.
Anh ấy sẽ trở thành một người chăn bò sau khi học xong.
Phủ định
She is not going to marry a cowherd.
Cô ấy sẽ không kết hôn với một người chăn bò.
Nghi vấn
Are they going to hire a cowherd for their farm?
Họ có định thuê một người chăn bò cho trang trại của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)