hero worship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hero worship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngưỡng mộ hoặc sùng bái quá mức đối với một ai đó.
Definition (English Meaning)
Excessive admiration for or devotion to someone.
Ví dụ Thực tế với 'Hero worship'
-
"The media contributes to the hero worship of athletes."
"Giới truyền thông góp phần vào sự sùng bái thần tượng đối với các vận động viên."
-
"His hero worship of the president blinded him to the leader's faults."
"Sự sùng bái của anh ta đối với tổng thống đã khiến anh ta mù quáng trước những sai lầm của nhà lãnh đạo."
-
"The film explores the dangers of hero worship and the importance of critical thinking."
"Bộ phim khám phá những nguy hiểm của sự sùng bái thần tượng và tầm quan trọng của tư duy phản biện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hero worship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hero worship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hero worship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu phê phán và lý trí trong việc tôn sùng một cá nhân. Nó khác với sự ngưỡng mộ thông thường vì mức độ thái quá và mù quáng của nó. Trong khi "admiration" chỉ đơn thuần là sự ngưỡng mộ và tôn trọng, "hero worship" bao hàm sự thần tượng hóa, bỏ qua những khuyết điểm của đối tượng được tôn sùng. Nó cũng liên quan đến khái niệm "cult of personality", nhưng "hero worship" thường mang tính cá nhân hơn, trong khi "cult of personality" thường mang tính chính trị và tập thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của sự sùng bái, ví dụ: 'hero worship of celebrities' (sự sùng bái thần tượng đối với những người nổi tiếng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hero worship'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His early work, a collection of poems and short stories, clearly demonstrates his hero worship of Hemingway.
|
Những tác phẩm ban đầu của anh ấy, một tuyển tập thơ và truyện ngắn, thể hiện rõ sự sùng bái Hemingway của anh ấy. |
| Phủ định |
Despite his talent, and despite his potential, he never succumbed to hero worship, choosing instead to forge his own path.
|
Mặc dù tài năng và tiềm năng của mình, anh ấy không bao giờ khuất phục trước sự sùng bái thần tượng, mà chọn cách tạo ra con đường riêng của mình. |
| Nghi vấn |
Given her independent spirit, and given her critical thinking skills, is it any wonder she avoids hero worship?
|
Với tinh thần độc lập và kỹ năng tư duy phản biện của cô ấy, có gì ngạc nhiên khi cô ấy tránh sự sùng bái thần tượng? |