(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cult of personality
C1

cult of personality

noun

Nghĩa tiếng Việt

sùng bái cá nhân tôn sùng cá nhân cuồng tín cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cult of personality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong đó một nhân vật công chúng (ví dụ: một nhà lãnh đạo chính trị) được cố tình giới thiệu với người dân của một đất nước như một người vĩ đại, người nên được ngưỡng mộ và yêu mến.

Definition (English Meaning)

A situation in which a public figure (such as a political leader) is deliberately presented to the people of a country as a great person who should be admired and loved.

Ví dụ Thực tế với 'Cult of personality'

  • "The dictator established a cult of personality around himself, with his image appearing everywhere."

    "Nhà độc tài đã thiết lập một sự sùng bái cá nhân xung quanh bản thân, với hình ảnh của ông ta xuất hiện ở khắp mọi nơi."

  • "Many historians argue that Stalin cultivated a cult of personality in the Soviet Union."

    "Nhiều nhà sử học cho rằng Stalin đã nuôi dưỡng một sự sùng bái cá nhân ở Liên Xô."

  • "The leader's cult of personality led to widespread suppression of dissent."

    "Sự sùng bái cá nhân của nhà lãnh đạo đã dẫn đến sự đàn áp bất đồng chính kiến lan rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cult of personality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cult of personality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticism(sự chỉ trích)
disrespect(sự thiếu tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Cult of personality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng tuyên truyền và các phương tiện truyền thông để tạo ra hình ảnh lý tưởng hóa, đôi khi là thần thánh hóa, một nhà lãnh đạo, thường nhằm mục đích củng cố quyền lực của họ. Nó khác với sự ngưỡng mộ thực sự ở chỗ nó được xây dựng một cách có ý thức và thường là giả tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Trong cụm 'cult of personality', 'of' liên kết 'cult' (sự sùng bái) với 'personality' (nhân cách), ám chỉ sự sùng bái được xây dựng dựa trên nhân cách của một người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cult of personality'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The leader has created a cult of personality around himself in recent years.
Nhà lãnh đạo đã tạo ra một sự sùng bái cá nhân xung quanh bản thân trong những năm gần đây.
Phủ định
The party has not allowed a cult of personality to develop, emphasizing collective leadership instead.
Đảng đã không cho phép một sự sùng bái cá nhân phát triển, thay vào đó nhấn mạnh vai trò lãnh đạo tập thể.
Nghi vấn
Has the media contributed to the cult of personality surrounding the president?
Phải chăng giới truyền thông đã góp phần vào sự sùng bái cá nhân xung quanh tổng thống?
(Vị trí vocab_tab4_inline)