herpes simplex virus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herpes simplex virus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại virus gây ra các bệnh nhiễm herpes, bao gồm herpes miệng (mụn rộp) và herpes sinh dục.
Definition (English Meaning)
A virus that causes herpes infections, including oral herpes (cold sores) and genital herpes.
Ví dụ Thực tế với 'Herpes simplex virus'
-
"The herpes simplex virus can remain dormant in the body for years."
"Virus herpes simplex có thể tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể trong nhiều năm."
-
"Treatment for herpes simplex virus focuses on reducing symptoms and preventing outbreaks."
"Điều trị virus herpes simplex tập trung vào việc giảm các triệu chứng và ngăn ngừa bùng phát."
-
"Genital herpes is caused by the herpes simplex virus type 2 (HSV-2)."
"Herpes sinh dục là do virus herpes simplex loại 2 (HSV-2) gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herpes simplex virus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: herpes simplex virus
- Adjective: simplex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herpes simplex virus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một nhóm virus có khả năng gây nhiễm trùng mãn tính và tái phát. 'Herpes' đề cập đến họ virus, 'simplex' phân biệt với các loại herpes khác như varicella-zoster (gây bệnh thủy đậu và zona). Virus này lây lan qua tiếp xúc trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để mô tả triệu chứng hoặc bệnh liên quan đến virus (ví dụ: infected with herpes simplex virus). 'by' được sử dụng để mô tả phương thức lây truyền (ví dụ: transmitted by direct contact). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí nhiễm trùng (ví dụ: herpes simplex virus in the mouth).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herpes simplex virus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.