(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chickenpox
B2

chickenpox

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh thủy đậu trái rạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chickenpox'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh truyền nhiễm gây sốt nhẹ và phát ban với các mụn nước ngứa và viêm.

Definition (English Meaning)

An infectious disease causing a mild fever and a rash of itchy inflamed blisters.

Ví dụ Thực tế với 'Chickenpox'

  • "Many children get chickenpox before they start school."

    "Nhiều trẻ em mắc bệnh thủy đậu trước khi chúng bắt đầu đi học."

  • "She's been off school with chickenpox."

    "Cô ấy đã phải nghỉ học vì bệnh thủy đậu."

  • "A chickenpox vaccine is available."

    "Hiện nay đã có vắc-xin phòng bệnh thủy đậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chickenpox'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chickenpox
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Chickenpox'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chickenpox là một bệnh rất dễ lây lan, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em. Bệnh được đặc trưng bởi phát ban mụn nước ngứa trên khắp cơ thể. Mặc dù chickenpox thường nhẹ, nhưng nó có thể nghiêm trọng hơn ở người lớn và những người có hệ miễn dịch suy yếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

‘With chickenpox’ ám chỉ việc đang mắc bệnh. ‘From chickenpox’ ám chỉ việc mắc bệnh rồi (và có thể đã hồi phục hoặc đang nói về nguyên nhân của một vấn đề khác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chickenpox'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)