(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heterograft
C1

heterograft

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dị ghép mảnh ghép dị loài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heterograft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh ghép mô từ người cho thuộc loài này sang người nhận thuộc loài khác.

Definition (English Meaning)

A tissue graft from a donor of one species to a recipient of another species.

Ví dụ Thực tế với 'Heterograft'

  • "The patient received a heterograft to temporarily cover the burn wound."

    "Bệnh nhân đã được ghép dị loại để che phủ tạm thời vết bỏng."

  • "Heterografts are often used as temporary biological dressings."

    "Dị ghép thường được sử dụng làm băng sinh học tạm thời."

  • "Research is being conducted to improve the acceptance rate of heterografts."

    "Nghiên cứu đang được tiến hành để cải thiện tỷ lệ chấp nhận của dị ghép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heterograft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heterograft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

graft(mảnh ghép)
transplant(cấy ghép)
tissue(mô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Heterograft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heterograft, còn được gọi là xenograft, thường được sử dụng tạm thời trong y học khi không có sẵn autograft (ghép tự thân) hoặc allograft (ghép đồng loại). Ví dụ, da lợn có thể được sử dụng như một heterograft tạm thời cho bệnh nhân bị bỏng nặng để bảo vệ vùng da bị tổn thương và ngăn ngừa nhiễm trùng cho đến khi có thể thực hiện ghép da vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

- 'heterograft from': chỉ nguồn gốc của mô ghép, ví dụ: 'a heterograft from a pig'.
- 'heterograft in': chỉ việc sử dụng heterograft trong một ngữ cảnh cụ thể, ví dụ: 'the use of heterografts in burn treatment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heterograft'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)