(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hidden feelings
B2

hidden feelings

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

cảm xúc thầm kín tình cảm giấu kín những cảm xúc che giấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hidden feelings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cảm xúc hoặc tình cảm bị che giấu, không được thể hiện ra ngoài một cách công khai.

Definition (English Meaning)

Emotions or sentiments that are concealed or not openly expressed.

Ví dụ Thực tế với 'Hidden feelings'

  • "She struggled with hidden feelings of resentment towards her sister."

    "Cô ấy vật lộn với những cảm xúc oán giận che giấu đối với em gái mình."

  • "His hidden feelings for her were finally revealed in his diary."

    "Những cảm xúc thầm kín của anh ấy dành cho cô ấy cuối cùng đã được tiết lộ trong nhật ký của anh."

  • "The therapist helped her uncover her hidden feelings of anger."

    "Nhà trị liệu đã giúp cô ấy khám phá ra những cảm xúc giận dữ che giấu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hidden feelings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hidden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repressed emotions(cảm xúc bị kìm nén)
unexpressed emotions(cảm xúc không được bày tỏ)
bottled-up feelings(cảm xúc bị dồn nén)

Trái nghĩa (Antonyms)

open emotions(cảm xúc thể hiện công khai)
expressed feelings(cảm xúc được bày tỏ)

Từ liên quan (Related Words)

inner thoughts(những suy nghĩ thầm kín)
secret desires(những mong muốn bí mật)
unspoken words(những lời chưa nói)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Hidden feelings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những cảm xúc sâu kín mà một người không muốn hoặc không thể chia sẻ với người khác. Nó có thể bao gồm cả những cảm xúc tích cực (như tình yêu thầm kín) hoặc tiêu cực (như sự tức giận, nỗi buồn, sự sợ hãi). Sự khác biệt giữa 'hidden feelings' và 'suppressed feelings' là 'hidden feelings' có thể chỉ đơn giản là không được bày tỏ, trong khi 'suppressed feelings' thường ám chỉ việc chủ động kìm nén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

Khi dùng 'about', nó thường liên quan đến việc che giấu cảm xúc về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He had hidden feelings about his past.' (Anh ấy có những cảm xúc che giấu về quá khứ của mình). Khi dùng 'towards', nó chỉ ra cảm xúc che giấu đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'She had hidden feelings towards her colleague.' (Cô ấy có những cảm xúc che giấu đối với đồng nghiệp của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hidden feelings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)