(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inner thoughts
B2

inner thoughts

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

suy nghĩ thầm kín tâm tư những suy nghĩ sâu thẳm trong lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inner thoughts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những suy nghĩ, cảm xúc và niềm tin riêng tư của một người.

Definition (English Meaning)

A person's private thoughts, feelings, and beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Inner thoughts'

  • "She struggled to express her inner thoughts."

    "Cô ấy đã rất cố gắng để diễn đạt những suy nghĩ thầm kín của mình."

  • "His inner thoughts were a mystery to everyone."

    "Những suy nghĩ thầm kín của anh ấy là một bí ẩn đối với mọi người."

  • "The diary revealed her deepest inner thoughts."

    "Cuốn nhật ký tiết lộ những suy nghĩ thầm kín nhất của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inner thoughts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Inner thoughts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những gì đang diễn ra trong tâm trí một người, những điều họ không nhất thiết phải chia sẻ với người khác. Nó nhấn mạnh tính chất riêng tư và nội tâm của những suy nghĩ này. Khác với 'thoughts' thông thường, 'inner thoughts' gợi ý một chiều sâu cảm xúc và tính cá nhân cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Ví dụ: 'Thoughts about' dùng để chỉ những suy nghĩ *về* một chủ đề cụ thể. 'Thoughts on' thường dùng để hỏi *ý kiến* hoặc *quan điểm* về một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, khi kết hợp với 'inner', những giới từ này hiếm khi được sử dụng trực tiếp, mà thường xuất hiện trong một mệnh đề hoặc cấu trúc phức tạp hơn để diễn tả những suy nghĩ riêng tư về một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inner thoughts'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She shared her inner thoughts with her best friend.
Cô ấy chia sẻ những suy nghĩ thầm kín của mình với người bạn thân nhất.
Phủ định
He doesn't reveal his inner thoughts easily.
Anh ấy không dễ dàng tiết lộ những suy nghĩ thầm kín của mình.
Nghi vấn
Do you often reflect on your inner thoughts?
Bạn có thường suy ngẫm về những suy nghĩ thầm kín của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)