(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hierarchical clustering
C1

hierarchical clustering

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân cụm phân cấp gom cụm phân cấp phân tích cụm phân cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hierarchical clustering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp phân tích cụm nhằm xây dựng một hệ thống phân cấp các cụm. Các chiến lược cho phân cụm theo phân cấp thường thuộc hai loại: Kết tụ (Agglomerative) và Phân tách (Divisive).

Definition (English Meaning)

A method of cluster analysis which seeks to build a hierarchy of clusters. Strategies for hierarchical clustering generally fall into two types: Agglomerative and Divisive.

Ví dụ Thực tế với 'Hierarchical clustering'

  • "Hierarchical clustering is used to group similar data points into clusters based on their proximity."

    "Phân cụm phân cấp được sử dụng để nhóm các điểm dữ liệu tương tự vào các cụm dựa trên sự gần gũi của chúng."

  • "Researchers used hierarchical clustering to identify different groups of customers based on their purchasing behavior."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phân cụm phân cấp để xác định các nhóm khách hàng khác nhau dựa trên hành vi mua hàng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hierarchical clustering'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hierarchical cluster analysis(phân tích cụm phân cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

k-means clustering(phân cụm k-means)
agglomerative clustering(phân cụm kết tụ)
divisive clustering(phân cụm phân tách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Hierarchical clustering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hierarchical clustering là một kỹ thuật phân tích cụm dữ liệu mà không yêu cầu xác định trước số lượng cụm. Thay vào đó, nó xây dựng một cấu trúc phân cấp, cho phép người dùng lựa chọn mức độ chi tiết phù hợp cho việc phân tích. Có hai phương pháp chính:
- Agglomerative (từ dưới lên): Bắt đầu với mỗi điểm dữ liệu là một cụm riêng biệt, sau đó hợp nhất các cụm gần nhau nhất cho đến khi chỉ còn lại một cụm duy nhất.
- Divisive (từ trên xuống): Bắt đầu với tất cả các điểm dữ liệu trong một cụm duy nhất, sau đó chia cụm này thành các cụm nhỏ hơn cho đến khi mỗi điểm dữ liệu là một cụm riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

-"clustering of data": Nhấn mạnh việc nhóm các điểm dữ liệu lại với nhau.
-"clustering in machine learning": Đề cập đến việc sử dụng clustering như một công cụ trong học máy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hierarchical clustering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)