hieroglyph
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hieroglyph'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chữ tượng hình, một hình ảnh hoặc biểu tượng được sử dụng trong một hệ thống chữ viết, chẳng hạn như hệ thống được sử dụng ở Ai Cập cổ đại
Definition (English Meaning)
a picture or symbol used in a system of writing such as that used in ancient Egypt
Ví dụ Thực tế với 'Hieroglyph'
-
"The Rosetta Stone helped scholars decipher Egyptian hieroglyphs."
"Phiến đá Rosetta đã giúp các học giả giải mã chữ tượng hình Ai Cập."
-
"The walls of the temple were covered in hieroglyphs."
"Các bức tường của ngôi đền được bao phủ bởi chữ tượng hình."
-
"Experts are still working to fully understand the meaning of certain hieroglyphs."
"Các chuyên gia vẫn đang nỗ lực để hiểu đầy đủ ý nghĩa của một số chữ tượng hình nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hieroglyph'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hieroglyph
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hieroglyph'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ hệ thống chữ viết của người Ai Cập cổ đại, nhưng cũng có thể áp dụng cho các hệ thống chữ viết tương tự khác. 'Hieroglyph' nhấn mạnh tính biểu tượng, hình ảnh của chữ viết hơn là tính ngữ âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Hieroglyph of’: chỉ ra một chữ tượng hình cụ thể trong một nhóm hoặc hệ thống. Ví dụ: ‘The hieroglyph of a bird.’ ‘Hieroglyph in’: chỉ ra rằng chữ tượng hình được tìm thấy trong một địa điểm hoặc ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: ‘Hieroglyphs in tombs.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hieroglyph'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the archaeologist deciphered the ancient hieroglyph is a significant discovery.
|
Việc nhà khảo cổ học giải mã được chữ tượng hình cổ đại là một khám phá quan trọng. |
| Phủ định |
It's uncertain whether the museum's hieroglyph display contains genuine artifacts.
|
Không chắc chắn liệu khu trưng bày chữ tượng hình của bảo tàng có chứa các hiện vật chính hãng hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know what meaning each hieroglyph conveys?
|
Bạn có biết mỗi chữ tượng hình truyền tải ý nghĩa gì không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If archaeologists had discovered the Rosetta Stone earlier, we would understand more about the hieroglyphs today.
|
Nếu các nhà khảo cổ học phát hiện ra phiến đá Rosetta sớm hơn, chúng ta sẽ hiểu thêm về chữ tượng hình ngày nay. |
| Phủ định |
If I weren't so busy with work, I would have studied ancient hieroglyphs and their meanings.
|
Nếu tôi không quá bận rộn với công việc, tôi đã nghiên cứu chữ tượng hình cổ đại và ý nghĩa của chúng. |
| Nghi vấn |
If she had dedicated more time to deciphering the texts, would she understand the significance of the hieroglyph now?
|
Nếu cô ấy đã dành nhiều thời gian hơn để giải mã các văn bản, liệu cô ấy có hiểu được ý nghĩa của chữ tượng hình bây giờ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hieroglyph is believed to be deciphered by a famous linguist.
|
Chữ tượng hình được cho là đã được giải mã bởi một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng. |
| Phủ định |
The hieroglyph was not understood by the general public.
|
Chữ tượng hình không được công chúng hiểu. |
| Nghi vấn |
Will the hieroglyph be translated accurately?
|
Liệu chữ tượng hình có được dịch chính xác không? |