high-energy physics
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-energy physics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành vật lý nghiên cứu các thành phần cơ bản của vật chất và tương tác của chúng ở mức năng lượng rất cao.
Definition (English Meaning)
The branch of physics that studies the fundamental constituents of matter and their interactions at very high energies.
Ví dụ Thực tế với 'High-energy physics'
-
"High-energy physics seeks to understand the fundamental building blocks of the universe."
"Vật lý năng lượng cao tìm cách hiểu các khối xây dựng cơ bản của vũ trụ."
-
"The Large Hadron Collider is a crucial tool for high-energy physics experiments."
"Máy gia tốc hạt lớn là một công cụ quan trọng cho các thí nghiệm vật lý năng lượng cao."
-
"Many breakthroughs in our understanding of the universe have come from advancements in high-energy physics."
"Nhiều đột phá trong sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ đến từ những tiến bộ trong vật lý năng lượng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-energy physics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-energy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-energy physics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu trong vật lý, liên quan đến việc sử dụng các máy gia tốc hạt để tạo ra và nghiên cứu các hạt mới ở năng lượng cao. Nó đôi khi được gọi là 'vật lý hạt' (particle physics), mặc dù có những khác biệt nhỏ về phạm vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'research in high-energy physics' (nghiên cứu trong vật lý năng lượng cao), 'the principles of high-energy physics' (các nguyên tắc của vật lý năng lượng cao). 'In' chỉ lĩnh vực nghiên cứu, 'of' chỉ thuộc tính hoặc thành phần của lĩnh vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-energy physics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.