high-potential
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-potential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có những phẩm chất cho thấy ai đó sẽ thành công trong tương lai. Thường dùng để mô tả nhân viên hoặc ứng viên có khả năng phát triển và thăng tiến.
Definition (English Meaning)
Having the qualities that suggest someone will be successful in the future.
Ví dụ Thực tế với 'High-potential'
-
"The company is investing in its high-potential employees through leadership development programs."
"Công ty đang đầu tư vào những nhân viên có tiềm năng cao thông qua các chương trình phát triển lãnh đạo."
-
"She was identified as a high-potential candidate for the management training program."
"Cô ấy được xác định là một ứng viên tiềm năng cao cho chương trình đào tạo quản lý."
-
"Investing in high-potential employees is crucial for the company's long-term success."
"Đầu tư vào nhân viên có tiềm năng cao là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-potential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-potential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-potential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'high-potential' thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý nhân sự để xác định những cá nhân có khả năng đóng góp lớn cho tổ chức trong tương lai. Nó không chỉ đơn thuần là hiệu suất hiện tại, mà còn là khả năng học hỏi, thích ứng, lãnh đạo và giải quyết vấn đề. Khác với 'high-performing' (hiệu suất cao), 'high-potential' tập trung vào tiềm năng phát triển trong dài hạn. Người 'high-performing' có thể xuất sắc trong công việc hiện tại, nhưng chưa chắc đã có tiềm năng đảm nhận các vị trí cao hơn hoặc vai trò phức tạp hơn. 'High-potential' nhấn mạnh vào khả năng tiến xa hơn, học hỏi nhanh hơn và đảm nhận trách nhiệm lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-potential'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.