(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shrill
B2

shrill

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chói tai the thé ré lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chói tai, the thé (âm thanh).

Definition (English Meaning)

High-pitched and piercing.

Ví dụ Thực tế với 'Shrill'

  • "The shrill whistle of the train startled everyone."

    "Tiếng còi tàu the thé làm giật mình mọi người."

  • "Her voice rose to a shrill pitch."

    "Giọng cô ấy lên cao đến mức the thé."

  • "The alarm clock emitted a shrill beep."

    "Đồng hồ báo thức phát ra tiếng bíp chói tai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shrill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

deep(trầm)
low(thấp)
soft(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

siren(còi báo động)
whistle(còi)
voice(giọng (nói))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Shrill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shrill' thường dùng để miêu tả âm thanh có tần số cao, gây khó chịu, và thường gắn liền với sự căng thẳng, lo lắng, hoặc giận dữ. Khác với 'high-pitched' chỉ đơn thuần là âm cao, 'shrill' mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự khó chịu do âm thanh gây ra. So với 'piercing', 'shrill' thường dùng cho âm thanh liên tục và the thé hơn, trong khi 'piercing' có thể dùng cho âm thanh đột ngột, nhức nhối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrill'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)