shrill
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chói tai, the thé (âm thanh).
Ví dụ Thực tế với 'Shrill'
-
"The shrill whistle of the train startled everyone."
"Tiếng còi tàu the thé làm giật mình mọi người."
-
"Her voice rose to a shrill pitch."
"Giọng cô ấy lên cao đến mức the thé."
-
"The alarm clock emitted a shrill beep."
"Đồng hồ báo thức phát ra tiếng bíp chói tai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shrill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shrill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shrill' thường dùng để miêu tả âm thanh có tần số cao, gây khó chịu, và thường gắn liền với sự căng thẳng, lo lắng, hoặc giận dữ. Khác với 'high-pitched' chỉ đơn thuần là âm cao, 'shrill' mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự khó chịu do âm thanh gây ra. So với 'piercing', 'shrill' thường dùng cho âm thanh liên tục và the thé hơn, trong khi 'piercing' có thể dùng cho âm thanh đột ngột, nhức nhối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrill'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.