(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acute
B2

acute

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cấp tính sắc bén nhạy bén nghiêm trọng dấu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sắc bén, gay gắt, nghiêm trọng; có hoặc thể hiện sự hiểu biết hoặc cái nhìn sâu sắc nhạy bén; (về góc) nhỏ hơn 90°.

Definition (English Meaning)

Sharp or severe; having or showing a perceptive understanding or insight; (of an angle) less than 90°.

Ví dụ Thực tế với 'Acute'

  • "She has an acute sense of smell."

    "Cô ấy có khứu giác rất nhạy bén."

  • "There is an acute shortage of water."

    "Có một sự thiếu hụt nước nghiêm trọng."

  • "The patient was suffering from acute appendicitis."

    "Bệnh nhân đang bị viêm ruột thừa cấp tính."

  • "He has an acute understanding of the political situation."

    "Anh ấy có một sự hiểu biết sâu sắc về tình hình chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(cùn)
chronic(mãn tính)
mild(nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Toán học Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Acute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'acute' được dùng để chỉ mức độ nghiêm trọng của một tình trạng (đặc biệt là bệnh tật), sự sắc bén của trí tuệ hoặc giác quan, hoặc một góc nhọn. Sự khác biệt với 'severe' là 'acute' thường ám chỉ sự đột ngột và ngắn hạn, trong khi 'severe' có thể kéo dài hơn. Với giác quan, 'acute' thiên về khả năng nhận biết rõ ràng, tinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Acute to' thường dùng để chỉ sự nhạy cảm với điều gì đó (ví dụ: acute to criticism). 'Acute for' ít phổ biến hơn nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh chỉ sự khao khát hoặc cần thiết cấp bách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)