(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high self-esteem
B2

high self-esteem

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng tự trọng cao sự tự tôn cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High self-esteem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác hài lòng với tính cách và khả năng của bản thân.

Definition (English Meaning)

A feeling of being happy with your own character and abilities

Ví dụ Thực tế với 'High self-esteem'

  • "Children with high self-esteem are more likely to succeed in school."

    "Những đứa trẻ có lòng tự trọng cao thường có nhiều khả năng thành công hơn ở trường."

  • "She has a very high self-esteem."

    "Cô ấy có lòng tự trọng rất cao."

  • "Building high self-esteem is important for mental health."

    "Xây dựng lòng tự trọng cao rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High self-esteem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: high
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'High self-esteem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ cao của sự tự trọng. 'Self-esteem' tự nó đã mang nghĩa tự trọng, 'high' nhấn mạnh mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: thường dùng để diễn tả hài lòng với điều gì (with one's character, with one's abilities). in: ít phổ biến hơn, có thể dùng trong các cấu trúc trang trọng hơn, ví dụ: high in self-esteem.

Ngữ pháp ứng dụng với 'High self-esteem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)