high self-esteem
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High self-esteem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác hài lòng với tính cách và khả năng của bản thân.
Definition (English Meaning)
A feeling of being happy with your own character and abilities
Ví dụ Thực tế với 'High self-esteem'
-
"Children with high self-esteem are more likely to succeed in school."
"Những đứa trẻ có lòng tự trọng cao thường có nhiều khả năng thành công hơn ở trường."
-
"She has a very high self-esteem."
"Cô ấy có lòng tự trọng rất cao."
-
"Building high self-esteem is important for mental health."
"Xây dựng lòng tự trọng cao rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'High self-esteem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High self-esteem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mức độ cao của sự tự trọng. 'Self-esteem' tự nó đã mang nghĩa tự trọng, 'high' nhấn mạnh mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: thường dùng để diễn tả hài lòng với điều gì (with one's character, with one's abilities). in: ít phổ biến hơn, có thể dùng trong các cấu trúc trang trọng hơn, ví dụ: high in self-esteem.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High self-esteem'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.