(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-doubt
B2

self-doubt

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nghi ngờ bản thân sự hoài nghi về bản thân mặc cảm tự ti
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-doubt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nghi ngờ về năng lực, phẩm chất hoặc khả năng phán đoán của bản thân.

Definition (English Meaning)

A feeling of uncertainty about one's own abilities, qualities, or judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Self-doubt'

  • "She overcame her self-doubt and achieved her goals."

    "Cô ấy đã vượt qua sự nghi ngờ bản thân và đạt được những mục tiêu của mình."

  • "His self-doubt prevented him from pursuing his dreams."

    "Sự nghi ngờ bản thân đã ngăn cản anh ấy theo đuổi ước mơ của mình."

  • "The speaker's self-doubt was evident in her hesitant delivery."

    "Sự nghi ngờ bản thân của người diễn giả thể hiện rõ trong cách trình bày ngập ngừng của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-doubt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-doubt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insecurity(sự bất an)
lack of confidence(thiếu tự tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-doubt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-doubt là cảm giác thiếu tự tin vào bản thân, thường dẫn đến lo lắng và do dự. Nó khác với sự khiêm tốn (humility) ở chỗ self-doubt thường mang tính tiêu cực và cản trở hành động, trong khi humility là sự nhận thức về những hạn chế của bản thân một cách tích cực. So với 'lack of confidence', 'self-doubt' nhấn mạnh vào sự nghi ngờ, còn 'lack of confidence' đơn thuần là thiếu tự tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-doubt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)