self-respect
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-respect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng tự trọng; sự tôn trọng bản thân; cảm giác tự hào và tự tin vào bản thân; cảm giác rằng bạn cũng tốt như những người khác và xứng đáng được tôn trọng hoặc đối xử tốt.
Definition (English Meaning)
A feeling of pride and confidence in yourself; a feeling that you are as good as other people, and deserving of respect or good treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Self-respect'
-
"Losing your job can really damage your self-respect."
"Mất việc có thể thực sự làm tổn hại đến lòng tự trọng của bạn."
-
"You need to have some self-respect and stop letting him walk all over you."
"Bạn cần có một chút lòng tự trọng và đừng để anh ta chà đạp lên bạn như vậy nữa."
-
"She has no self-respect."
"Cô ấy không có lòng tự trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-respect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-respect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-respect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-respect liên quan đến việc đánh giá cao giá trị bản thân và hành xử theo cách thể hiện điều đó. Nó khác với 'self-esteem' (lòng tự tin), vốn liên quan đến cảm xúc chung về giá trị bản thân. Thiếu self-respect có thể dẫn đến các hành vi tự hủy hoại hoặc cho phép người khác lợi dụng mình. Cần phân biệt với 'pride' (sự kiêu hãnh), vì 'pride' có thể mang nghĩa tiêu cực, trong khi 'self-respect' thường mang nghĩa tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ có thể được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định thể hiện sự tôn trọng bản thân: 'She acted with self-respect.' ‘For’ thường được sử dụng để mô tả lý do hoặc nguồn gốc của lòng tự trọng: 'He gained self-respect for standing up for his beliefs.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-respect'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had stood up for himself, he would have more self-respect now.
|
Nếu anh ấy đã tự đứng lên bảo vệ mình, anh ấy đã có sự tự trọng hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't compromised her values, she wouldn't have lost her self-respect.
|
Nếu cô ấy không thỏa hiệp các giá trị của mình, cô ấy đã không mất đi sự tự trọng của mình. |
| Nghi vấn |
If they had acted with integrity, would they have more self-respect today?
|
Nếu họ đã hành động một cách chính trực, họ có tự trọng hơn ngày hôm nay không? |