(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-respect
B2

self-respect

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng tự trọng tự trọng sĩ diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-respect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lòng tự trọng; sự tôn trọng bản thân; cảm giác tự hào và tự tin vào bản thân; cảm giác rằng bạn cũng tốt như những người khác và xứng đáng được tôn trọng hoặc đối xử tốt.

Definition (English Meaning)

A feeling of pride and confidence in yourself; a feeling that you are as good as other people, and deserving of respect or good treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Self-respect'

  • "Losing your job can really damage your self-respect."

    "Mất việc có thể thực sự làm tổn hại đến lòng tự trọng của bạn."

  • "You need to have some self-respect and stop letting him walk all over you."

    "Bạn cần có một chút lòng tự trọng và đừng để anh ta chà đạp lên bạn như vậy nữa."

  • "She has no self-respect."

    "Cô ấy không có lòng tự trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-respect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-respect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Self-respect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-respect liên quan đến việc đánh giá cao giá trị bản thân và hành xử theo cách thể hiện điều đó. Nó khác với 'self-esteem' (lòng tự tin), vốn liên quan đến cảm xúc chung về giá trị bản thân. Thiếu self-respect có thể dẫn đến các hành vi tự hủy hoại hoặc cho phép người khác lợi dụng mình. Cần phân biệt với 'pride' (sự kiêu hãnh), vì 'pride' có thể mang nghĩa tiêu cực, trong khi 'self-respect' thường mang nghĩa tích cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘With’ có thể được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định thể hiện sự tôn trọng bản thân: 'She acted with self-respect.' ‘For’ thường được sử dụng để mô tả lý do hoặc nguồn gốc của lòng tự trọng: 'He gained self-respect for standing up for his beliefs.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-respect'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had stood up for himself, he would have more self-respect now.
Nếu anh ấy đã tự đứng lên bảo vệ mình, anh ấy đã có sự tự trọng hơn bây giờ.
Phủ định
If she hadn't compromised her values, she wouldn't have lost her self-respect.
Nếu cô ấy không thỏa hiệp các giá trị của mình, cô ấy đã không mất đi sự tự trọng của mình.
Nghi vấn
If they had acted with integrity, would they have more self-respect today?
Nếu họ đã hành động một cách chính trực, họ có tự trọng hơn ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)