(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low self-esteem
B2

low self-esteem

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự ti lòng tự trọng thấp mặc cảm tự ti
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low self-esteem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tự ti, cảm giác không hài lòng và không thích bản thân.

Definition (English Meaning)

A feeling of being unhappy and not liking yourself

Ví dụ Thực tế với 'Low self-esteem'

  • "Her low self-esteem prevented her from pursuing her dreams."

    "Sự tự ti đã ngăn cản cô ấy theo đuổi ước mơ của mình."

  • "Counseling can help people overcome low self-esteem."

    "Tư vấn có thể giúp mọi người vượt qua sự tự ti."

  • "Bullying can contribute to low self-esteem in children."

    "Bắt nạt có thể góp phần gây ra sự tự ti ở trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low self-esteem'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insecurity(sự bất an)
lack of confidence(thiếu tự tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Low self-esteem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Low self-esteem" thường được sử dụng để mô tả một tình trạng tâm lý kéo dài, trong đó một người có cái nhìn tiêu cực về bản thân, cảm thấy mình không đủ tốt, không xứng đáng và thiếu tự tin. Nó khác với sự thiếu tự tin tạm thời trong một tình huống cụ thể. Cần phân biệt với "modesty" (khiêm tốn), là đức tính tốt, trong khi "low self-esteem" gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about

with: He struggles with low self-esteem. about: She is insecure about her looks due to low self-esteem.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low self-esteem'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her low self-esteem is really holding her back!
Ồ, lòng tự trọng thấp của cô ấy đang thực sự kìm hãm cô ấy!
Phủ định
Alas, he doesn't realize that his low self-esteem affects his relationships.
Than ôi, anh ấy không nhận ra rằng lòng tự trọng thấp của mình ảnh hưởng đến các mối quan hệ của anh ấy.
Nghi vấn
Oh my, does her low self-esteem prevent her from pursuing her dreams?
Trời ơi, lòng tự trọng thấp của cô ấy có ngăn cản cô ấy theo đuổi ước mơ của mình không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her low self-esteem affected her relationships: she always doubted her partner's feelings.
Lòng tự trọng thấp của cô ấy ảnh hưởng đến các mối quan hệ: cô ấy luôn nghi ngờ tình cảm của đối tác.
Phủ định
He doesn't suffer from low self-esteem: he always believes in his abilities and potential.
Anh ấy không bị lòng tự trọng thấp: anh ấy luôn tin vào khả năng và tiềm năng của mình.
Nghi vấn
Does her low self-esteem explain her shyness: is she afraid of being judged?
Có phải lòng tự trọng thấp của cô ấy giải thích cho sự nhút nhát của cô ấy: có phải cô ấy sợ bị phán xét?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had more self-esteem, she would try out for the school play.
Nếu cô ấy có lòng tự trọng hơn, cô ấy sẽ thử sức mình trong vở kịch của trường.
Phủ định
If he didn't have such low self-esteem, he wouldn't be so afraid of failing.
Nếu anh ấy không có lòng tự trọng thấp như vậy, anh ấy sẽ không sợ thất bại đến thế.
Nghi vấn
Would she be happier if she didn't have low self-esteem?
Liệu cô ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy không có lòng tự trọng thấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)