low self-esteem
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low self-esteem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự ti, cảm giác không hài lòng và không thích bản thân.
Definition (English Meaning)
A feeling of being unhappy and not liking yourself
Ví dụ Thực tế với 'Low self-esteem'
-
"Her low self-esteem prevented her from pursuing her dreams."
"Sự tự ti đã ngăn cản cô ấy theo đuổi ước mơ của mình."
-
"Counseling can help people overcome low self-esteem."
"Tư vấn có thể giúp mọi người vượt qua sự tự ti."
-
"Bullying can contribute to low self-esteem in children."
"Bắt nạt có thể góp phần gây ra sự tự ti ở trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low self-esteem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-esteem
- Adjective: low
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low self-esteem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Low self-esteem" thường được sử dụng để mô tả một tình trạng tâm lý kéo dài, trong đó một người có cái nhìn tiêu cực về bản thân, cảm thấy mình không đủ tốt, không xứng đáng và thiếu tự tin. Nó khác với sự thiếu tự tin tạm thời trong một tình huống cụ thể. Cần phân biệt với "modesty" (khiêm tốn), là đức tính tốt, trong khi "low self-esteem" gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: He struggles with low self-esteem. about: She is insecure about her looks due to low self-esteem.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low self-esteem'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her low self-esteem is really holding her back!
|
Ồ, lòng tự trọng thấp của cô ấy đang thực sự kìm hãm cô ấy! |
| Phủ định |
Alas, he doesn't realize that his low self-esteem affects his relationships.
|
Than ôi, anh ấy không nhận ra rằng lòng tự trọng thấp của mình ảnh hưởng đến các mối quan hệ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Oh my, does her low self-esteem prevent her from pursuing her dreams?
|
Trời ơi, lòng tự trọng thấp của cô ấy có ngăn cản cô ấy theo đuổi ước mơ của mình không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her low self-esteem affected her relationships: she always doubted her partner's feelings.
|
Lòng tự trọng thấp của cô ấy ảnh hưởng đến các mối quan hệ: cô ấy luôn nghi ngờ tình cảm của đối tác. |
| Phủ định |
He doesn't suffer from low self-esteem: he always believes in his abilities and potential.
|
Anh ấy không bị lòng tự trọng thấp: anh ấy luôn tin vào khả năng và tiềm năng của mình. |
| Nghi vấn |
Does her low self-esteem explain her shyness: is she afraid of being judged?
|
Có phải lòng tự trọng thấp của cô ấy giải thích cho sự nhút nhát của cô ấy: có phải cô ấy sợ bị phán xét? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had more self-esteem, she would try out for the school play.
|
Nếu cô ấy có lòng tự trọng hơn, cô ấy sẽ thử sức mình trong vở kịch của trường. |
| Phủ định |
If he didn't have such low self-esteem, he wouldn't be so afraid of failing.
|
Nếu anh ấy không có lòng tự trọng thấp như vậy, anh ấy sẽ không sợ thất bại đến thế. |
| Nghi vấn |
Would she be happier if she didn't have low self-esteem?
|
Liệu cô ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy không có lòng tự trọng thấp không? |