self-worth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-worth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác rằng bạn là một người tốt và xứng đáng được đối xử tôn trọng; lòng tự trọng; giá trị bản thân.
Definition (English Meaning)
The feeling that you are a good person and deserve to be treated with respect.
Ví dụ Thực tế với 'Self-worth'
-
"Therapy can help you improve your self-worth and build confidence."
"Liệu pháp tâm lý có thể giúp bạn cải thiện lòng tự trọng và xây dựng sự tự tin."
-
"It is important to develop a strong sense of self-worth."
"Điều quan trọng là phải phát triển một ý thức mạnh mẽ về giá trị bản thân."
-
"Her self-worth was damaged by the criticism."
"Lòng tự trọng của cô ấy bị tổn hại bởi những lời chỉ trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-worth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-worth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-worth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-worth liên quan đến việc đánh giá chủ quan về giá trị của bản thân. Nó không phụ thuộc vào thành tích hay sự chấp thuận của người khác, mà dựa trên niềm tin nội tại rằng mình xứng đáng được yêu thương và tôn trọng. Thường bị nhầm lẫn với self-esteem (lòng tự tôn), nhưng self-esteem tập trung nhiều hơn vào cảm xúc về khả năng và thành công của bản thân, trong khi self-worth tập trung vào giá trị vốn có của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để mô tả tác động lên lòng tự trọng: 'boost self-worth' (nâng cao lòng tự trọng), 'improve self-worth' (cải thiện lòng tự trọng), 'affect self-worth' (ảnh hưởng đến lòng tự trọng), 'damage self-worth' (làm tổn hại lòng tự trọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-worth'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She values her self-worth, doesn't she?
|
Cô ấy coi trọng giá trị bản thân của mình, phải không? |
| Phủ định |
They don't understand the importance of self-worth, do they?
|
Họ không hiểu tầm quan trọng của giá trị bản thân, phải không? |
| Nghi vấn |
Having self-worth is important, isn't it?
|
Có giá trị bản thân là quan trọng, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a strong sense of self-worth.
|
Cô ấy có một ý thức mạnh mẽ về giá trị bản thân. |
| Phủ định |
Doesn't he deserve to feel self-worth?
|
Anh ấy không xứng đáng cảm thấy giá trị bản thân sao? |
| Nghi vấn |
Is self-worth important for mental well-being?
|
Giá trị bản thân có quan trọng đối với sức khỏe tinh thần không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had rebuilt her self-worth after the difficult experience.
|
Cô ấy đã xây dựng lại lòng tự trọng của mình sau trải nghiệm khó khăn. |
| Phủ định |
He had not realized the impact the criticism had had on his self-worth until much later.
|
Anh ấy đã không nhận ra tác động của những lời chỉ trích đối với lòng tự trọng của mình cho đến sau này. |
| Nghi vấn |
Had they truly understood their own self-worth before they made that decision?
|
Họ đã thực sự hiểu được giá trị bản thân của mình trước khi đưa ra quyết định đó chưa? |