higher reaches
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Higher reaches'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khu vực hoặc cấp độ xa xôi hoặc khó tiếp cận hơn của một cái gì đó, đặc biệt là các khái niệm, hệ thống hoặc tổ chức trừu tượng.
Definition (English Meaning)
The more remote or inaccessible areas or levels of something, especially abstract concepts, systems, or organizations.
Ví dụ Thực tế với 'Higher reaches'
-
"The policy changes were decided in the higher reaches of the administration."
"Những thay đổi chính sách được quyết định ở các cấp cao hơn của chính quyền."
-
"Only a few people have access to the higher reaches of the internet's dark web."
"Chỉ một vài người có quyền truy cập vào những khu vực cao hơn của dark web trên internet."
-
"The climber struggled to reach the higher reaches of the mountain."
"Người leo núi chật vật để lên đến những khu vực cao hơn của ngọn núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Higher reaches'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reaches (số nhiều)
- Adjective: higher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Higher reaches'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'higher reaches' thường được sử dụng để chỉ những cấp bậc cao hơn, quyền lực hơn hoặc phức tạp hơn trong một hệ thống, tổ chức, hoặc một lĩnh vực kiến thức nào đó. Nó hàm ý một sự khó khăn nhất định trong việc tiếp cận hoặc hiểu rõ những khu vực/cấp độ này. So với các từ đồng nghĩa, 'upper echelons' thường được dùng cho các tổ chức, 'higher levels' mang tính tổng quát hơn và 'advanced stages' thường được dùng cho các quá trình hoặc sự phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ thuộc về cái gì đó (e.g., the higher reaches of government). 'in' dùng để chỉ bên trong một cái gì đó (e.g., in the higher reaches of his mind).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Higher reaches'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.