(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ height
A2

height

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiều cao độ cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Height'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiều cao; khoảng cách từ đáy lên đỉnh.

Definition (English Meaning)

The measurement from base to top or bottom to top.

Ví dụ Thực tế với 'Height'

  • "The height of the mountain is impressive."

    "Chiều cao của ngọn núi thật ấn tượng."

  • "What is your height?"

    "Bạn cao bao nhiêu?"

  • "The tree grew to a great height."

    "Cái cây lớn lên đến một chiều cao lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Height'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tall(cao)
short(thấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Height'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'height' thường được dùng để chỉ kích thước theo chiều dọc của một vật, người hoặc địa điểm. Nó khác với 'length' (chiều dài) và 'width' (chiều rộng), vốn thường được dùng để chỉ kích thước theo chiều ngang. Khi nói về chiều cao của người, ta thường dùng 'tallness'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'at' có thể dùng để chỉ một chiều cao cụ thể (ví dụ: 'at a height of 2 meters'). 'of' có thể dùng để chỉ chiều cao như một thuộc tính (ví dụ: 'the height of the building').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Height'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)