height
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Height'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiều cao; khoảng cách từ đáy lên đỉnh.
Definition (English Meaning)
The measurement from base to top or bottom to top.
Ví dụ Thực tế với 'Height'
-
"The height of the mountain is impressive."
"Chiều cao của ngọn núi thật ấn tượng."
-
"What is your height?"
"Bạn cao bao nhiêu?"
-
"The tree grew to a great height."
"Cái cây lớn lên đến một chiều cao lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Height'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Height'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'height' thường được dùng để chỉ kích thước theo chiều dọc của một vật, người hoặc địa điểm. Nó khác với 'length' (chiều dài) và 'width' (chiều rộng), vốn thường được dùng để chỉ kích thước theo chiều ngang. Khi nói về chiều cao của người, ta thường dùng 'tallness'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' có thể dùng để chỉ một chiều cao cụ thể (ví dụ: 'at a height of 2 meters'). 'of' có thể dùng để chỉ chiều cao như một thuộc tính (ví dụ: 'the height of the building').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Height'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.