(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high
A2

high

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cao mức cao kỷ lục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cao, ở vị trí cao; có chiều cao lớn.

Definition (English Meaning)

Extending or being far above a base; of great vertical extent.

Ví dụ Thực tế với 'High'

  • "The mountain is very high."

    "Ngọn núi rất cao."

  • "The prices are very high."

    "Giá cả rất cao."

  • "He has a high opinion of himself."

    "Anh ta đánh giá bản thân rất cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tall(cao (thường dùng cho người hoặc vật có chiều cao đáng kể))
elevated(nâng cao, ở vị trí cao) lofty(cao ngất, hùng vĩ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'High'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí hoặc mức độ vượt trội so với một điểm chuẩn nào đó. Có thể dùng để chỉ chiều cao vật lý (ngọn núi cao), mức độ trừu tượng (mức lương cao), hoặc trạng thái cảm xúc (tinh thần phấn chấn). Cần phân biệt với 'tall' thường dùng cho người hoặc vật có chiều cao đáng kể so với chiều rộng, còn 'high' có thể dùng cho cả chiều cao tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

above on

'above' dùng để chỉ vị trí cao hơn một vật khác (the plane flew *above* the clouds). 'on' dùng để chỉ vị trí trên đỉnh hoặc bề mặt của một vật (the book is *on* a high shelf).

Ngữ pháp ứng dụng với 'High'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)