high
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cao, ở vị trí cao; có chiều cao lớn.
Ví dụ Thực tế với 'High'
-
"The mountain is very high."
"Ngọn núi rất cao."
-
"The prices are very high."
"Giá cả rất cao."
-
"He has a high opinion of himself."
"Anh ta đánh giá bản thân rất cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'High'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí hoặc mức độ vượt trội so với một điểm chuẩn nào đó. Có thể dùng để chỉ chiều cao vật lý (ngọn núi cao), mức độ trừu tượng (mức lương cao), hoặc trạng thái cảm xúc (tinh thần phấn chấn). Cần phân biệt với 'tall' thường dùng cho người hoặc vật có chiều cao đáng kể so với chiều rộng, còn 'high' có thể dùng cho cả chiều cao tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'above' dùng để chỉ vị trí cao hơn một vật khác (the plane flew *above* the clouds). 'on' dùng để chỉ vị trí trên đỉnh hoặc bề mặt của một vật (the book is *on* a high shelf).
Ngữ pháp ứng dụng với 'High'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.