highlighting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highlighting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho cái gì đó nổi bật hoặc dễ nhận thấy hơn.
Definition (English Meaning)
The action of making something stand out or be more noticeable.
Ví dụ Thực tế với 'Highlighting'
-
"The highlighting of key passages in the report made it easier to understand."
"Việc làm nổi bật các đoạn quan trọng trong báo cáo giúp nó dễ hiểu hơn."
-
"The article is highlighting the importance of education."
"Bài báo đang làm nổi bật tầm quan trọng của giáo dục."
-
"She used highlighting to remember important information."
"Cô ấy sử dụng việc làm nổi bật để ghi nhớ thông tin quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Highlighting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: highlighting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Highlighting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động làm nổi bật văn bản, thông tin quan trọng, hoặc một khía cạnh nào đó của vấn đề. Có thể mang nghĩa nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Highlighting of: Làm nổi bật cái gì đó. Ví dụ: highlighting of key issues (làm nổi bật các vấn đề then chốt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Highlighting'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because highlighting key points helps students understand better, the teacher emphasized its importance.
|
Bởi vì việc làm nổi bật các điểm chính giúp học sinh hiểu bài hơn, giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của nó. |
| Phủ định |
Even though the report was lengthy, there was no highlighting of the crucial data, so it was difficult to grasp the main ideas.
|
Mặc dù báo cáo rất dài, nhưng không có phần nào làm nổi bật dữ liệu quan trọng, vì vậy rất khó nắm bắt được các ý chính. |
| Nghi vấn |
If highlighting is used effectively, will it improve reading comprehension, or will it distract from the overall meaning?
|
Nếu việc làm nổi bật được sử dụng hiệu quả, nó sẽ cải thiện khả năng đọc hiểu hay sẽ làm xao nhãng ý nghĩa tổng thể? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The important details in the contract are being highlighted by the legal team.
|
Các chi tiết quan trọng trong hợp đồng đang được nhóm pháp lý làm nổi bật. |
| Phủ định |
The key sections of the report were not highlighted effectively.
|
Các phần quan trọng của báo cáo đã không được làm nổi bật một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the areas needing immediate attention be highlighted in the presentation?
|
Liệu những khu vực cần được chú ý ngay lập tức có được làm nổi bật trong bài thuyết trình không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been highlighting the key points in the document for hours before the presentation started.
|
Cô ấy đã và đang tô sáng những điểm chính trong tài liệu hàng giờ trước khi buổi thuyết trình bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't been highlighting the errors effectively enough, which is why the final report still contained mistakes.
|
Họ đã không tô sáng các lỗi đủ hiệu quả, đó là lý do tại sao báo cáo cuối cùng vẫn còn chứa những sai sót. |
| Nghi vấn |
Had he been highlighting specific passages in the book before he lent it to you?
|
Có phải anh ấy đã và đang tô sáng những đoạn văn cụ thể trong cuốn sách trước khi anh ấy cho bạn mượn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had remembered the highlighting I needed for the report yesterday.
|
Tôi ước tôi đã nhớ việc đánh dấu nổi bật cần thiết cho báo cáo ngày hôm qua. |
| Phủ định |
If only I hadn't skipped the highlighting in that important document, I wouldn't be so confused now.
|
Giá mà tôi không bỏ qua việc làm nổi bật trong tài liệu quan trọng đó, bây giờ tôi đã không bối rối đến vậy. |
| Nghi vấn |
If only you could stop highlighting everything in yellow; it's making it hard to read, I wish you wouldn't!
|
Giá mà bạn có thể ngừng tô vàng mọi thứ; nó đang làm cho nó khó đọc, tôi ước bạn sẽ không làm vậy! |