(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underlining
B2

underlining

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự gạch dưới việc gạch dưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường kẻ dưới một từ hoặc cụm từ, đặc biệt để nhấn mạnh.

Definition (English Meaning)

A line drawn under a word or phrase, especially for emphasis.

Ví dụ Thực tế với 'Underlining'

  • "The underlining in the book was done by a previous owner."

    "Phần gạch chân trong cuốn sách được thực hiện bởi một chủ sở hữu trước đó."

  • "He was underlining important passages in the text."

    "Anh ấy đang gạch dưới những đoạn quan trọng trong văn bản."

  • "The professor suggested underlining the main ideas in each paragraph."

    "Giáo sư đề nghị gạch dưới những ý chính trong mỗi đoạn văn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underlining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underlining
  • Verb: underline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn bản học

Ghi chú Cách dùng 'Underlining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Underlining được sử dụng rộng rãi trong văn bản in và viết tay để thu hút sự chú ý đến một phần cụ thể của văn bản. Nó có thể được thay thế bằng in đậm (bolding) hoặc in nghiêng (italics), tùy thuộc vào phong cách và mục đích của văn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlining'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a word is important, teachers often underline it.
Nếu một từ quan trọng, giáo viên thường gạch chân nó.
Phủ định
When a student underlines everything in a text, they don't understand what's truly important.
Khi một học sinh gạch chân mọi thứ trong một văn bản, họ không hiểu điều gì thực sự quan trọng.
Nghi vấn
If a student asks about highlighting versus underlining, is underlining generally considered less attention-grabbing?
Nếu một học sinh hỏi về việc đánh dấu so với gạch chân, thì gạch chân có thường được coi là ít gây chú ý hơn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher underlined the important words in the passage.
Giáo viên đã gạch dưới những từ quan trọng trong đoạn văn.
Phủ định
Not only did he underline the key phrases, but he also highlighted them.
Không chỉ gạch dưới những cụm từ quan trọng, anh ấy còn tô đậm chúng.
Nghi vấn
Should you underline every sentence in the book, it will become unreadable.
Nếu bạn gạch dưới mọi câu trong cuốn sách, nó sẽ trở nên không thể đọc được.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been underlining important passages in the book before the exam started.
Cô ấy đã gạch chân những đoạn văn quan trọng trong cuốn sách trước khi kỳ thi bắt đầu.
Phủ định
They hadn't been underlining the words in the vocabulary list because they thought they already knew them.
Họ đã không gạch chân các từ trong danh sách từ vựng vì họ nghĩ rằng họ đã biết chúng.
Nghi vấn
Had he been underlining the sentences with grammatical errors before the teacher pointed them out?
Có phải anh ấy đã gạch chân những câu có lỗi ngữ pháp trước khi giáo viên chỉ ra chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)