(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ karma
B2

karma

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiệp nhân quả gieo nhân nào gặt quả nấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Karma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong Ấn Độ giáo và Phật giáo, tổng hợp các hành động của một người trong đời này và các kiếp trước, được xem là quyết định số phận của họ trong các kiếp sau.

Definition (English Meaning)

In Hinduism and Buddhism, the sum of a person's actions in this and previous states of existence, viewed as deciding their fate in future existences.

Ví dụ Thực tế với 'Karma'

  • "His good deeds earned him positive karma."

    "Những việc làm tốt của anh ấy đã mang lại cho anh ấy nghiệp tốt."

  • "What goes around comes around; it's all about karma."

    "Gieo nhân nào gặt quả nấy; tất cả là do nghiệp cả."

  • "She believes in the power of karma to bring justice."

    "Cô ấy tin vào sức mạnh của nghiệp để mang lại công lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Karma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: karma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Tâm linh

Ghi chú Cách dùng 'Karma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Karma không chỉ đơn thuần là 'gieo nhân nào gặt quả nấy'. Nó bao gồm cả ý định đằng sau hành động. Hành động tốt với ý định tốt tạo ra 'karma' tốt và ngược lại. Nó khác với 'fate' (số phận) ở chỗ 'karma' có thể thay đổi thông qua hành động hiện tại, trong khi 'fate' thường được xem là đã được định trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about with

* **on**: nhấn mạnh tác động của karma lên một người hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: His actions will have a significant impact on his karma). * **about**: thường dùng khi nói hoặc viết về karma một cách chung chung (ví dụ: There's a lot to learn about karma). * **with**: thường dùng để diễn tả hành động được thực hiện với ý thức về karma (ví dụ: She acted with good karma in mind).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Karma'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you do good deeds, good karma will come back to you.
Nếu bạn làm việc tốt, nghiệp tốt sẽ quay lại với bạn.
Phủ định
If you don't consider the consequences of your actions, your karma won't be positive.
Nếu bạn không xem xét hậu quả của hành động của mình, nghiệp của bạn sẽ không tích cực.
Nghi vấn
Will you receive good karma if you consistently act with kindness?
Bạn có nhận được nghiệp tốt nếu bạn liên tục hành động tử tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)