(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hinting
B2

hinting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

ám chỉ gợi ý nói bóng gió
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hinting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gợi ý hoặc ám chỉ điều gì đó một cách gián tiếp.

Definition (English Meaning)

Suggesting or implying something in an indirect way.

Ví dụ Thực tế với 'Hinting'

  • "She was hinting that she wanted a new car for her birthday."

    "Cô ấy đang gợi ý rằng cô ấy muốn một chiếc xe hơi mới cho ngày sinh nhật của mình."

  • "He kept hinting that he knew a secret about her."

    "Anh ta cứ liên tục ám chỉ rằng anh ta biết một bí mật về cô ấy."

  • "The article was hinting at a possible scandal."

    "Bài báo đang gợi ý về một vụ bê bối có thể xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hinting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Hinting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Hinting" là dạng tiếp diễn của động từ "hint", thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra. Nó nhấn mạnh tính chất không trực tiếp, tế nhị của việc gợi ý. Khác với "suggesting" có thể mang tính chất đề xuất thẳng thắn hơn, "hinting" thường mang ý nghĩa cố tình không nói rõ ràng, để người khác tự hiểu. "Hinting" cũng khác với "implying" ở chỗ "hinting" nhấn mạnh hành động chủ động của người nói, còn "implying" là kết quả mà người nghe có thể rút ra từ lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at about

"Hinting at": Gợi ý về điều gì đó một cách cụ thể hơn, tập trung vào chủ đề được gợi ý. Ví dụ: He was hinting at a possible promotion. (Anh ấy đang gợi ý về một khả năng được thăng chức.)
"Hinting about": Tương tự như "hinting at" nhưng có thể mang tính chất chung chung hơn. Ví dụ: She was hinting about her birthday. (Cô ấy đang gợi ý về ngày sinh nhật của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hinting'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hint gently at the answer, please.
Xin hãy gợi ý nhẹ nhàng về câu trả lời.
Phủ định
Don't hint so obviously at the surprise party.
Đừng gợi ý lộ liễu về bữa tiệc bất ngờ như vậy.
Nghi vấn
Do hint about the gift you want!
Hãy gợi ý về món quà bạn muốn đi!

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective's hinting at the suspect's guilt was subtle but effective.
Sự ám chỉ về tội lỗi của nghi phạm từ phía thám tử rất tinh tế nhưng hiệu quả.
Phủ định
The students' hinting about the exam's difficulty wasn't taken seriously by the teacher.
Việc học sinh ám chỉ về độ khó của bài kiểm tra không được giáo viên xem trọng.
Nghi vấn
Is Sarah and John's hinting at a possible promotion accurate?
Việc Sarah và John ám chỉ về một sự thăng chức có thể xảy ra có chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)