declaring
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declaring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyên bố, công bố, khai báo hoặc trình bày một cách rõ ràng, dứt khoát hoặc công khai điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Declaring'
-
"She was declaring her love for him."
"Cô ấy đang thổ lộ tình yêu của mình với anh ấy."
-
"The company is declaring bankruptcy."
"Công ty đang tuyên bố phá sản."
-
"She was declaring her candidacy for president."
"Cô ấy đang tuyên bố ứng cử vào chức tổng thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Declaring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: declare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Declaring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing của động từ 'declare', thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn hoặc đóng vai trò như một danh động từ. Thường mang sắc thái nhấn mạnh tính hành động đang diễn ra hoặc sự khẳng định chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Declaring as' thường được sử dụng khi tuyên bố hoặc công nhận một điều gì đó. 'Declaring to' thường dùng khi tuyên bố với ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Declaring'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He declared his love for her as sincerely as Romeo declared his love for Juliet.
|
Anh ấy bày tỏ tình yêu của mình với cô ấy chân thành như Romeo đã bày tỏ tình yêu của mình với Juliet. |
| Phủ định |
She didn't declare her income less carefully than her accountant advised.
|
Cô ấy đã không khai báo thu nhập của mình một cách kém cẩn thận hơn so với lời khuyên của kế toán. |
| Nghi vấn |
Did the company declare the most profits this quarter compared to last year?
|
Có phải công ty đã công bố lợi nhuận cao nhất trong quý này so với năm ngoái không? |