(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ declaring
B2

declaring

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố công bố khai báo thổ lộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declaring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyên bố, công bố, khai báo hoặc trình bày một cách rõ ràng, dứt khoát hoặc công khai điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Stating something clearly, firmly, or publicly.

Ví dụ Thực tế với 'Declaring'

  • "She was declaring her love for him."

    "Cô ấy đang thổ lộ tình yêu của mình với anh ấy."

  • "The company is declaring bankruptcy."

    "Công ty đang tuyên bố phá sản."

  • "She was declaring her candidacy for president."

    "Cô ấy đang tuyên bố ứng cử vào chức tổng thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Declaring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

concealing(che giấu)
hiding(giấu diếm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Declaring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'declare', thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn hoặc đóng vai trò như một danh động từ. Thường mang sắc thái nhấn mạnh tính hành động đang diễn ra hoặc sự khẳng định chắc chắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as to

'Declaring as' thường được sử dụng khi tuyên bố hoặc công nhận một điều gì đó. 'Declaring to' thường dùng khi tuyên bố với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Declaring'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He declared his love for her as sincerely as Romeo declared his love for Juliet.
Anh ấy bày tỏ tình yêu của mình với cô ấy chân thành như Romeo đã bày tỏ tình yêu của mình với Juliet.
Phủ định
She didn't declare her income less carefully than her accountant advised.
Cô ấy đã không khai báo thu nhập của mình một cách kém cẩn thận hơn so với lời khuyên của kế toán.
Nghi vấn
Did the company declare the most profits this quarter compared to last year?
Có phải công ty đã công bố lợi nhuận cao nhất trong quý này so với năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)