(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stating directly
B2

stating directly

Cụm trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

nói thẳng tuyên bố trực tiếp bày tỏ thẳng thắn nói rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stating directly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn đạt điều gì đó một cách rõ ràng và trực tiếp, không mơ hồ hoặc gián tiếp.

Definition (English Meaning)

Expressing something clearly and explicitly, without ambiguity or indirectness.

Ví dụ Thực tế với 'Stating directly'

  • "He was stating directly that he disagreed with the proposal."

    "Anh ấy đã nói thẳng rằng anh ấy không đồng ý với đề xuất."

  • "The report is stating directly that the company is losing money."

    "Báo cáo nói thẳng rằng công ty đang thua lỗ."

  • "She was stating directly her concerns about the project."

    "Cô ấy đã bày tỏ thẳng thắn những lo ngại của mình về dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stating directly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: state
  • Adjective: direct
  • Adverb: directly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

explicitly stating(nói một cách rõ ràng)
clearly stating(nói một cách rõ ràng)
forthrightly stating(nói một cách thẳng thắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

implying(ám chỉ) hinting(gợi ý)
suggesting(đề xuất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Stating directly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính trực tiếp và không vòng vo của một phát biểu hoặc hành động. Nó khác với việc ám chỉ hoặc gợi ý, vốn mang tính gián tiếp hơn. 'Stating directly' thường mang hàm ý về sự thẳng thắn và có thể là sự dứt khoát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stating directly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)