stating directly
Cụm trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stating directly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn đạt điều gì đó một cách rõ ràng và trực tiếp, không mơ hồ hoặc gián tiếp.
Definition (English Meaning)
Expressing something clearly and explicitly, without ambiguity or indirectness.
Ví dụ Thực tế với 'Stating directly'
-
"He was stating directly that he disagreed with the proposal."
"Anh ấy đã nói thẳng rằng anh ấy không đồng ý với đề xuất."
-
"The report is stating directly that the company is losing money."
"Báo cáo nói thẳng rằng công ty đang thua lỗ."
-
"She was stating directly her concerns about the project."
"Cô ấy đã bày tỏ thẳng thắn những lo ngại của mình về dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stating directly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: state
- Adjective: direct
- Adverb: directly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stating directly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính trực tiếp và không vòng vo của một phát biểu hoặc hành động. Nó khác với việc ám chỉ hoặc gợi ý, vốn mang tính gián tiếp hơn. 'Stating directly' thường mang hàm ý về sự thẳng thắn và có thể là sự dứt khoát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stating directly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.