(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implying
B2

implying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

ám chỉ ngụ ý ý nói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gợi ý điều gì đó mà không nói trực tiếp; ám chỉ.

Definition (English Meaning)

Suggesting something without stating it directly.

Ví dụ Thực tế với 'Implying'

  • "Are you implying that I'm not telling the truth?"

    "Ý bạn là tôi không nói thật phải không?"

  • "She was implying that he was responsible for the mistake."

    "Cô ấy đang ám chỉ rằng anh ta chịu trách nhiệm cho lỗi lầm đó."

  • "His silence was implying consent."

    "Sự im lặng của anh ta ngụ ý sự đồng ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implying'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Implying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Implying” là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ “imply”. Nó diễn tả hành động ám chỉ đang diễn ra hoặc là một phần của một hành động liên tục. Sự khác biệt chính giữa “imply” và các từ đồng nghĩa như “suggest” hoặc “hint” nằm ở mức độ gián tiếp. “Imply” thường mang tính gián tiếp và tế nhị hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

"Implying by": Ám chỉ bằng một hành động hoặc lời nói cụ thể. Ví dụ: "He was implying agreement by nodding his head." (Anh ấy ám chỉ sự đồng ý bằng cách gật đầu).
"Implying through": Ám chỉ thông qua một phương tiện hoặc phương pháp nào đó. Ví dụ: "The author was implying criticism through subtle irony." (Tác giả đang ám chỉ sự chỉ trích thông qua sự mỉa mai tinh tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)