implying
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gợi ý điều gì đó mà không nói trực tiếp; ám chỉ.
Definition (English Meaning)
Suggesting something without stating it directly.
Ví dụ Thực tế với 'Implying'
-
"Are you implying that I'm not telling the truth?"
"Ý bạn là tôi không nói thật phải không?"
-
"She was implying that he was responsible for the mistake."
"Cô ấy đang ám chỉ rằng anh ta chịu trách nhiệm cho lỗi lầm đó."
-
"His silence was implying consent."
"Sự im lặng của anh ta ngụ ý sự đồng ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: imply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Implying” là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ “imply”. Nó diễn tả hành động ám chỉ đang diễn ra hoặc là một phần của một hành động liên tục. Sự khác biệt chính giữa “imply” và các từ đồng nghĩa như “suggest” hoặc “hint” nằm ở mức độ gián tiếp. “Imply” thường mang tính gián tiếp và tế nhị hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Implying by": Ám chỉ bằng một hành động hoặc lời nói cụ thể. Ví dụ: "He was implying agreement by nodding his head." (Anh ấy ám chỉ sự đồng ý bằng cách gật đầu).
"Implying through": Ám chỉ thông qua một phương tiện hoặc phương pháp nào đó. Ví dụ: "The author was implying criticism through subtle irony." (Tác giả đang ám chỉ sự chỉ trích thông qua sự mỉa mai tinh tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.