hissing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hissing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra âm thanh giống như âm 's' kéo dài.
Definition (English Meaning)
Making a sound like a long 's'.
Ví dụ Thực tế với 'Hissing'
-
"The snake was hissing loudly."
"Con rắn đang rít lên rất lớn."
-
"I could hear the hissing of the gas leak."
"Tôi có thể nghe thấy tiếng xì xì của chỗ rò rỉ khí gas."
-
"The crowd responded with hissing and booing."
"Đám đông đáp lại bằng tiếng huýt sáo la ó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hissing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hiss
- Verb: hiss
- Adjective: hissing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hissing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả âm thanh của rắn, mèo tức giận, hoặc hơi/khí thoát ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hissing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.