(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hissing
B2

hissing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếng rít rít (âm thanh) xì xì (âm thanh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hissing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo ra âm thanh giống như âm 's' kéo dài.

Definition (English Meaning)

Making a sound like a long 's'.

Ví dụ Thực tế với 'Hissing'

  • "The snake was hissing loudly."

    "Con rắn đang rít lên rất lớn."

  • "I could hear the hissing of the gas leak."

    "Tôi có thể nghe thấy tiếng xì xì của chỗ rò rỉ khí gas."

  • "The crowd responded with hissing and booing."

    "Đám đông đáp lại bằng tiếng huýt sáo la ó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hissing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hiss
  • Verb: hiss
  • Adjective: hissing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

snake(con rắn)
steam(hơi nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Hissing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả âm thanh của rắn, mèo tức giận, hoặc hơi/khí thoát ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hissing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)