steam
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hơi nước, đặc biệt khi đun sôi.
Definition (English Meaning)
Water in the form of a gas or vapor, especially when boiling.
Ví dụ Thực tế với 'Steam'
-
"The steam from the kettle was hot."
"Hơi nước từ ấm đun nước rất nóng."
-
"The steam engine was a revolutionary invention."
"Động cơ hơi nước là một phát minh mang tính cách mạng."
-
"She steamed the fish with ginger and scallions."
"Cô ấy hấp cá với gừng và hành lá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: steam
- Verb: steam
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái khí của nước khi đạt đến nhiệt độ sôi. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến năng lượng, kỹ thuật, hoặc nấu ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
steam of (mô tả thành phần): the steam of the kettle.
steam from (mô tả nguồn gốc): steam from the hot springs.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steam'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys steaming vegetables for dinner.
|
Cô ấy thích hấp rau cho bữa tối. |
| Phủ định |
He doesn't mind steaming his shirts before going to work.
|
Anh ấy không ngại ủi (hấp) áo sơ mi trước khi đi làm. |
| Nghi vấn |
Do you consider steaming a healthy way to cook food?
|
Bạn có coi hấp là một cách nấu ăn lành mạnh không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant has been steaming vegetables all morning.
|
Nhà hàng đã hấp rau cả buổi sáng. |
| Phủ định |
She hasn't been steaming the milk long enough, it's still cold.
|
Cô ấy đã không hấp sữa đủ lâu, nó vẫn còn lạnh. |
| Nghi vấn |
Have they been steaming the clams for very long?
|
Họ đã hấp nghêu lâu chưa? |