(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steam
B1

steam

noun

Nghĩa tiếng Việt

hơi nước hấp bốc hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steam'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hơi nước, đặc biệt khi đun sôi.

Definition (English Meaning)

Water in the form of a gas or vapor, especially when boiling.

Ví dụ Thực tế với 'Steam'

  • "The steam from the kettle was hot."

    "Hơi nước từ ấm đun nước rất nóng."

  • "The steam engine was a revolutionary invention."

    "Động cơ hơi nước là một phát minh mang tính cách mạng."

  • "She steamed the fish with ginger and scallions."

    "Cô ấy hấp cá với gừng và hành lá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steam'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: steam
  • Verb: steam
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Steam'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái khí của nước khi đạt đến nhiệt độ sôi. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến năng lượng, kỹ thuật, hoặc nấu ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

steam of (mô tả thành phần): the steam of the kettle.
steam from (mô tả nguồn gốc): steam from the hot springs.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steam'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys steaming vegetables for dinner.
Cô ấy thích hấp rau cho bữa tối.
Phủ định
He doesn't mind steaming his shirts before going to work.
Anh ấy không ngại ủi (hấp) áo sơ mi trước khi đi làm.
Nghi vấn
Do you consider steaming a healthy way to cook food?
Bạn có coi hấp là một cách nấu ăn lành mạnh không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant has been steaming vegetables all morning.
Nhà hàng đã hấp rau cả buổi sáng.
Phủ định
She hasn't been steaming the milk long enough, it's still cold.
Cô ấy đã không hấp sữa đủ lâu, nó vẫn còn lạnh.
Nghi vấn
Have they been steaming the clams for very long?
Họ đã hấp nghêu lâu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)