(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wheezing
B2

wheezing

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thở khò khè thở rít tiếng khò khè
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheezing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thở khò khè, thở rít, tạo ra âm thanh the thé hoặc rè rè trong ngực do đường thở bị tắc nghẽn.

Definition (English Meaning)

To breathe with a whistling or rattling sound in the chest, as a result of obstructed airways.

Ví dụ Thực tế với 'Wheezing'

  • "He was wheezing badly after running up the stairs."

    "Anh ấy thở khò khè rất nặng sau khi chạy lên cầu thang."

  • "The child was wheezing and coughing all night."

    "Đứa trẻ thở khò khè và ho suốt đêm."

  • "Exposure to dust can cause wheezing in some individuals."

    "Việc tiếp xúc với bụi có thể gây ra tiếng thở khò khè ở một số người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wheezing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear breathing(thở thông thoáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Wheezing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wheezing thường là dấu hiệu của các vấn đề về hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản hoặc khí phế thũng. Nó khác với thở khụt khịt (snoring), thường xảy ra khi ngủ và liên quan đến đường hô hấp trên. Wheezing chỉ ra sự tắc nghẽn ở đường hô hấp dưới, cụ thể là phế quản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheezing'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To wheeze during exercise can be a sign of asthma.
Thở khò khè khi tập thể dục có thể là dấu hiệu của bệnh hen suyễn.
Phủ định
It's better not to wheeze when you are singing.
Tốt hơn là không nên thở khò khè khi bạn đang hát.
Nghi vấn
Why does the baby seem to wheeze so much?
Tại sao em bé có vẻ thở khò khè nhiều vậy?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he runs in the cold, he will wheeze.
Nếu anh ấy chạy ngoài trời lạnh, anh ấy sẽ thở khò khè.
Phủ định
If she doesn't take her medication, she will wheeze.
Nếu cô ấy không uống thuốc, cô ấy sẽ thở khò khè.
Nghi vấn
Will he wheeze if he climbs the stairs?
Liệu anh ấy có thở khò khè nếu anh ấy leo cầu thang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)