wheezing
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wheezing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thở khò khè, thở rít, tạo ra âm thanh the thé hoặc rè rè trong ngực do đường thở bị tắc nghẽn.
Definition (English Meaning)
To breathe with a whistling or rattling sound in the chest, as a result of obstructed airways.
Ví dụ Thực tế với 'Wheezing'
-
"He was wheezing badly after running up the stairs."
"Anh ấy thở khò khè rất nặng sau khi chạy lên cầu thang."
-
"The child was wheezing and coughing all night."
"Đứa trẻ thở khò khè và ho suốt đêm."
-
"Exposure to dust can cause wheezing in some individuals."
"Việc tiếp xúc với bụi có thể gây ra tiếng thở khò khè ở một số người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wheezing'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wheezing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wheezing thường là dấu hiệu của các vấn đề về hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản hoặc khí phế thũng. Nó khác với thở khụt khịt (snoring), thường xảy ra khi ngủ và liên quan đến đường hô hấp trên. Wheezing chỉ ra sự tắc nghẽn ở đường hô hấp dưới, cụ thể là phế quản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wheezing'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To wheeze during exercise can be a sign of asthma.
|
Thở khò khè khi tập thể dục có thể là dấu hiệu của bệnh hen suyễn. |
| Phủ định |
It's better not to wheeze when you are singing.
|
Tốt hơn là không nên thở khò khè khi bạn đang hát. |
| Nghi vấn |
Why does the baby seem to wheeze so much?
|
Tại sao em bé có vẻ thở khò khè nhiều vậy? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he runs in the cold, he will wheeze.
|
Nếu anh ấy chạy ngoài trời lạnh, anh ấy sẽ thở khò khè. |
| Phủ định |
If she doesn't take her medication, she will wheeze.
|
Nếu cô ấy không uống thuốc, cô ấy sẽ thở khò khè. |
| Nghi vấn |
Will he wheeze if he climbs the stairs?
|
Liệu anh ấy có thở khò khè nếu anh ấy leo cầu thang không? |