(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microanatomy
C1

microanatomy

noun

Nghĩa tiếng Việt

vi giải phẫu học giải phẫu vi thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microanatomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu vi mô về cấu trúc của các mô và tế bào.

Definition (English Meaning)

The microscopic study of the structure of tissues and cells.

Ví dụ Thực tế với 'Microanatomy'

  • "The course covers the microanatomy of the kidney."

    "Khóa học bao gồm vi giải phẫu của thận."

  • "Understanding microanatomy is essential for diagnosing many diseases."

    "Hiểu biết về vi giải phẫu là điều cần thiết để chẩn đoán nhiều bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microanatomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microanatomy
  • Adjective: microanatomical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Microanatomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Microanatomy đề cập đến việc nghiên cứu cấu trúc của các mô và tế bào ở mức độ hiển vi. Nó thường được sử dụng đồng nghĩa với 'histology' (mô học), mặc dù 'histology' có thể bao gồm cả việc nghiên cứu chức năng của các mô, trong khi 'microanatomy' tập trung chủ yếu vào cấu trúc. Nó khác với 'gross anatomy' (giải phẫu đại thể), nghiên cứu cấu trúc có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microanatomy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)