microanatomy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microanatomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu vi mô về cấu trúc của các mô và tế bào.
Definition (English Meaning)
The microscopic study of the structure of tissues and cells.
Ví dụ Thực tế với 'Microanatomy'
-
"The course covers the microanatomy of the kidney."
"Khóa học bao gồm vi giải phẫu của thận."
-
"Understanding microanatomy is essential for diagnosing many diseases."
"Hiểu biết về vi giải phẫu là điều cần thiết để chẩn đoán nhiều bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microanatomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microanatomy
- Adjective: microanatomical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microanatomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Microanatomy đề cập đến việc nghiên cứu cấu trúc của các mô và tế bào ở mức độ hiển vi. Nó thường được sử dụng đồng nghĩa với 'histology' (mô học), mặc dù 'histology' có thể bao gồm cả việc nghiên cứu chức năng của các mô, trong khi 'microanatomy' tập trung chủ yếu vào cấu trúc. Nó khác với 'gross anatomy' (giải phẫu đại thể), nghiên cứu cấu trúc có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microanatomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.