historical period
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical period'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỷ nguyên hoặc khung thời gian cụ thể trong quá khứ, được đặc trưng bởi các sự kiện, xu hướng hoặc đặc điểm nhất định.
Definition (English Meaning)
A specific era or time frame in the past that is characterized by certain events, trends, or features.
Ví dụ Thực tế với 'Historical period'
-
"The Victorian era was a historical period known for its strict social norms."
"Thời đại Victoria là một giai đoạn lịch sử nổi tiếng với những chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt."
-
"Scholars study documents from this historical period to understand the social structures of the time."
"Các học giả nghiên cứu các tài liệu từ giai đoạn lịch sử này để hiểu các cấu trúc xã hội của thời đó."
-
"The art of that historical period reflects the political and economic conditions."
"Nghệ thuật của giai đoạn lịch sử đó phản ánh các điều kiện chính trị và kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical period'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical period'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để chỉ một giai đoạn thời gian cụ thể trong lịch sử có những đặc điểm riêng biệt. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, nghiên cứu và thảo luận về lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical period'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Renaissance was a significant historical period.
|
Thời kỳ Phục Hưng là một giai đoạn lịch sử quan trọng. |
| Phủ định |
The 21st century is not yet considered a historical period.
|
Thế kỷ 21 chưa được coi là một giai đoạn lịch sử. |
| Nghi vấn |
Was the Victorian era a long historical period?
|
Thời đại Victoria có phải là một giai đoạn lịch sử dài không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Victorian era was a significant historical period in British history.
|
Thời đại Victoria là một giai đoạn lịch sử quan trọng trong lịch sử nước Anh. |
| Phủ định |
The 1990s weren't a particularly interesting historical period for fashion, in my opinion.
|
Theo tôi, những năm 1990 không phải là một giai đoạn lịch sử đặc biệt thú vị đối với thời trang. |
| Nghi vấn |
Was the Renaissance a historical period of great artistic and intellectual flourishing?
|
Thời Phục hưng có phải là một giai đoạn lịch sử của sự phát triển rực rỡ về nghệ thuật và trí tuệ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Historians have been studying that historical period for decades, trying to understand its complexities.
|
Các nhà sử học đã và đang nghiên cứu giai đoạn lịch sử đó trong nhiều thập kỷ, cố gắng hiểu những phức tạp của nó. |
| Phủ định |
The museum hasn't been focusing on that particular historical period recently; they've shifted their attention elsewhere.
|
Bảo tàng gần đây không tập trung vào giai đoạn lịch sử cụ thể đó; họ đã chuyển sự chú ý của mình sang nơi khác. |
| Nghi vấn |
Has the government been investing in preserving artifacts from that historical period to protect our heritage?
|
Chính phủ có đang đầu tư vào việc bảo tồn các hiện vật từ giai đoạn lịch sử đó để bảo vệ di sản của chúng ta không? |