(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ medieval period
B2

medieval period

Tính từ (medieval)

Nghĩa tiếng Việt

Thời kỳ Trung Cổ Giai đoạn Trung Cổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Medieval period'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến thời Trung Cổ (khoảng thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 15).

Definition (English Meaning)

Relating to the Middle Ages (approximately 5th to 15th century).

Ví dụ Thực tế với 'Medieval period'

  • "Many castles were built during the medieval period."

    "Nhiều lâu đài đã được xây dựng trong thời kỳ Trung Cổ."

  • "Life was difficult for peasants during the medieval period."

    "Cuộc sống rất khó khăn đối với nông dân trong thời kỳ Trung Cổ."

  • "Medieval period literature often featured tales of knights and dragons."

    "Văn học thời Trung Cổ thường có những câu chuyện về hiệp sĩ và rồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Medieval period'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ancient period(Thời kỳ cổ đại)
modern period(Thời kỳ hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Medieval period'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'medieval' thường được dùng để mô tả các khía cạnh văn hóa, xã hội, chính trị, và nghệ thuật của thời kỳ Trung Cổ. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc văn học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'in the medieval period' và 'during the medieval period' đều dùng để chỉ thời gian diễn ra sự việc, nhưng 'during' có thể nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Medieval period'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Studying the medieval period is fascinating to many historians.
Nghiên cứu về thời kỳ trung cổ rất hấp dẫn đối với nhiều nhà sử học.
Phủ định
She avoids researching the medieval period because of its complexity.
Cô ấy tránh nghiên cứu thời kỳ trung cổ vì sự phức tạp của nó.
Nghi vấn
Is understanding the medieval period crucial for grasping European history?
Có phải việc hiểu thời kỳ trung cổ là rất quan trọng để nắm bắt lịch sử châu Âu?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The medieval period: a time of knights, castles, and significant religious influence.
Thời kỳ trung cổ: thời đại của hiệp sĩ, lâu đài và ảnh hưởng tôn giáo đáng kể.
Phủ định
This isn't the medieval period: there are no kings ruling the land, only elected officials.
Đây không phải là thời kỳ trung cổ: không có vị vua nào cai trị vùng đất, chỉ có các quan chức được bầu.
Nghi vấn
Was the medieval period truly as romantic as the legends suggest: a time of chivalry and courtly love?
Thời kỳ trung cổ có thực sự lãng mạn như những truyền thuyết gợi ý không: một thời đại của tinh thần thượng võ và tình yêu quý tộc?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The medieval period was a time of great change.
Thời kỳ trung cổ là một thời kỳ có nhiều thay đổi lớn.
Phủ định
The medieval period was not always peaceful.
Thời kỳ trung cổ không phải lúc nào cũng yên bình.
Nghi vấn
Was the medieval period truly the Dark Ages?
Có phải thời kỳ trung cổ thực sự là Thời kỳ Đen tối?
(Vị trí vocab_tab4_inline)