(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical age
B2

historical age

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ lịch sử kỷ nguyên lịch sử giai đoạn lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical age'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn thời gian trong lịch sử, đặc biệt theo một cách nào đó.

Definition (English Meaning)

A period of time in history that is distinctive in some way.

Ví dụ Thực tế với 'Historical age'

  • "The Bronze Age was a historical age characterized by the widespread use of bronze tools and weapons."

    "Thời đại đồ đồng là một thời kỳ lịch sử được đặc trưng bởi việc sử dụng rộng rãi các công cụ và vũ khí bằng đồng."

  • "Historians study different historical ages to understand how societies have changed over time."

    "Các nhà sử học nghiên cứu các thời kỳ lịch sử khác nhau để hiểu cách các xã hội đã thay đổi theo thời gian."

  • "The historical age of exploration led to significant advancements in navigation and cartography."

    "Thời kỳ lịch sử của các cuộc thám hiểm đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong ngành hàng hải và bản đồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical age'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Stone Age(Thời đại đồ đá)
Bronze Age(Thời đại đồ đồng) Iron Age(Thời đại đồ sắt) Middle Ages(Thời Trung Cổ)
Renaissance(Thời Phục Hưng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Historical age'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một kỷ nguyên cụ thể trong lịch sử, được xác định bởi các đặc điểm văn hóa, chính trị, xã hội hoặc công nghệ riêng biệt. Ví dụ: 'The Stone Age,' 'The Bronze Age,' 'The Middle Ages.' Nó nhấn mạnh một thời kỳ có những đặc điểm nổi bật và khác biệt so với các thời kỳ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical age'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During the historical age, many inventions were made.
Trong thời đại lịch sử, nhiều phát minh đã được tạo ra.
Phủ định
That historical age was not forgotten by historians.
Thời đại lịch sử đó đã không bị các nhà sử học lãng quên.
Nghi vấn
Will this age be considered a historical age in the future?
Liệu thời đại này có được coi là một thời đại lịch sử trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)