historically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến quá khứ; về mặt lịch sử.
Ví dụ Thực tế với 'Historically'
-
"Historically, the city was a major trading port."
"Trong lịch sử, thành phố này từng là một cảng giao thương lớn."
-
"Historically, women were not allowed to vote in many countries."
"Trong lịch sử, phụ nữ không được phép bỏ phiếu ở nhiều quốc gia."
-
"The building has been historically preserved."
"Tòa nhà đã được bảo tồn về mặt lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: historical
- Adverb: historically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'historically' thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã đúng trong quá khứ, hoặc để so sánh tình hình hiện tại với tình hình trong quá khứ. Nó cũng có thể được dùng để chỉ cách một điều gì đó đã phát triển hoặc thay đổi theo thời gian. Khác với 'in the past' mang nghĩa chung chung về một thời điểm không xác định trong quá khứ, 'historically' nhấn mạnh đến khía cạnh lịch sử và sự phát triển theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historically'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Historically, the city has always been a center for trade, although its economic power has fluctuated over time.
|
Trong lịch sử, thành phố luôn là một trung tâm thương mại, mặc dù sức mạnh kinh tế của nó đã dao động theo thời gian. |
| Phủ định |
The museum did not historically display modern art, until a new curator arrived and broadened its collection.
|
Bảo tàng trước đây không trưng bày nghệ thuật hiện đại, cho đến khi một người phụ trách mới đến và mở rộng bộ sưu tập của nó. |
| Nghi vấn |
Historically, has the company ever faced such significant financial difficulties, even though they've overcome challenges before?
|
Trong lịch sử, công ty đã từng đối mặt với những khó khăn tài chính nghiêm trọng như vậy chưa, mặc dù họ đã vượt qua những thử thách trước đây? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city of Kyoto, which historically served as the imperial capital, is now a major tourist destination.
|
Thành phố Kyoto, nơi từng là kinh đô của đế quốc trong lịch sử, hiện là một điểm đến du lịch lớn. |
| Phủ định |
The documents, which historically have not been available to the public, are now accessible online.
|
Các tài liệu, mà trong lịch sử không được công khai cho công chúng, hiện có thể truy cập trực tuyến. |
| Nghi vấn |
Is this the artifact, which historically belonged to the royal family, being displayed in the museum?
|
Đây có phải là hiện vật, mà trong lịch sử thuộc về hoàng tộc, đang được trưng bày trong bảo tàng không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Historically, they have always supported our decisions.
|
Trong lịch sử, họ luôn ủng hộ các quyết định của chúng tôi. |
| Phủ định |
Historically, it hasn't been proven that this method is more effective.
|
Trong lịch sử, vẫn chưa có bằng chứng nào chứng minh phương pháp này hiệu quả hơn. |
| Nghi vấn |
Historically, has anyone ever questioned their authority?
|
Trong lịch sử, đã có ai từng nghi ngờ quyền lực của họ chưa? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is historically significant: it was the site of many important battles.
|
Thành phố có ý nghĩa lịch sử quan trọng: nó là địa điểm của nhiều trận chiến quan trọng. |
| Phủ định |
This event is not historically documented: there are no records to support the claim.
|
Sự kiện này không được ghi chép lại trong lịch sử: không có hồ sơ nào chứng minh cho tuyên bố này. |
| Nghi vấn |
Is this artifact historically accurate: does it truly reflect the period it claims to represent?
|
Hiện vật này có chính xác về mặt lịch sử không: nó có thực sự phản ánh giai đoạn mà nó tuyên bố đại diện không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archaeologists will be historically analyzing the artifacts they discover.
|
Các nhà khảo cổ học sẽ phân tích các hiện vật họ khám phá ra theo phương pháp lịch sử. |
| Phủ định |
The historians won't be historically interpreting the documents until they have more context.
|
Các nhà sử học sẽ không diễn giải các tài liệu theo phương pháp lịch sử cho đến khi họ có thêm bối cảnh. |
| Nghi vấn |
Will the museum be historically showcasing the new exhibit next month?
|
Bảo tàng có trưng bày triển lãm mới theo phong cách lịch sử vào tháng tới không? |