(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ history
B1

history

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lịch sử môn sử sử học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'History'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn sử học, nghiên cứu về các sự kiện đã qua, đặc biệt là trong các vấn đề của con người.

Definition (English Meaning)

The study of past events, particularly in human affairs.

Ví dụ Thực tế với 'History'

  • "She is studying history at university."

    "Cô ấy đang học môn lịch sử tại trường đại học."

  • "History teaches us valuable lessons."

    "Lịch sử dạy cho chúng ta những bài học quý giá."

  • "This event will go down in history."

    "Sự kiện này sẽ đi vào lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'History'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'History'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong tiếng Anh, 'history' thường được dùng để chỉ một môn học hoặc một lĩnh vực nghiên cứu. Nó cũng có thể đề cập đến một chuỗi các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. So với 'past', 'history' mang tính học thuật và có hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in history': dùng để chỉ một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể trong lịch sử (ví dụ: 'in ancient history'). 'of history': dùng để chỉ một khía cạnh, phần của lịch sử (ví dụ: 'a period of history').

Ngữ pháp ứng dụng với 'History'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)