history
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'History'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn sử học, nghiên cứu về các sự kiện đã qua, đặc biệt là trong các vấn đề của con người.
Definition (English Meaning)
The study of past events, particularly in human affairs.
Ví dụ Thực tế với 'History'
-
"She is studying history at university."
"Cô ấy đang học môn lịch sử tại trường đại học."
-
"History teaches us valuable lessons."
"Lịch sử dạy cho chúng ta những bài học quý giá."
-
"This event will go down in history."
"Sự kiện này sẽ đi vào lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'History'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'History'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong tiếng Anh, 'history' thường được dùng để chỉ một môn học hoặc một lĩnh vực nghiên cứu. Nó cũng có thể đề cập đến một chuỗi các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. So với 'past', 'history' mang tính học thuật và có hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in history': dùng để chỉ một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể trong lịch sử (ví dụ: 'in ancient history'). 'of history': dùng để chỉ một khía cạnh, phần của lịch sử (ví dụ: 'a period of history').
Ngữ pháp ứng dụng với 'History'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.