(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ account
B1

account

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản sự tường thuật báo cáo tài chính coi là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Account'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản ghi hoặc báo cáo về các khoản chi tiêu hoặc thu nhập tài chính liên quan đến một khoảng thời gian hoặc mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

A record or statement of financial expenditure or receipts relating to a particular period or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Account'

  • "I opened a bank account last week."

    "Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng tuần trước."

  • "The company's accounts are audited annually."

    "Các tài khoản của công ty được kiểm toán hàng năm."

  • "She gave a detailed account of the accident."

    "Cô ấy đã kể một cách chi tiết về vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Account'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Account'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh kinh tế, 'account' thường đề cập đến một bản ghi chi tiết về các giao dịch tài chính. Nó có thể là tài khoản ngân hàng, tài khoản đầu tư, hoặc tài khoản chi phí. Cần phân biệt với 'report' (báo cáo), 'record' (bản ghi) vì 'account' thường có tính tổng hợp và chi tiết hơn về mặt tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with on

'account of' dùng để chỉ chi tiết về cái gì đó, ví dụ 'an account of the meeting'. 'account with' dùng để chỉ tài khoản với một tổ chức, ví dụ 'an account with a bank'. 'on account' chỉ việc thanh toán một phần, ví dụ 'pay on account'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Account'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)