hitched
verb (past participle & past tense)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hitched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ của 'hitch'. Gắn hoặc buộc cái gì đó bằng móc hoặc nút thắt; đi nhờ xe; kết hôn (thông tục).
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'hitch'. To attach or fasten something with a hook or knot; to travel by hitchhiking; to get married (informal).
Ví dụ Thực tế với 'Hitched'
-
"They got hitched last summer in Vegas."
"Họ đã kết hôn vào mùa hè năm ngoái ở Vegas."
-
"The wagon was hitched to a team of horses."
"Chiếc xe ngựa được móc vào một đội ngựa."
-
"They hitched a ride with a truck driver."
"Họ đi nhờ xe với một người lái xe tải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hitched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hitch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hitched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'hitched' dùng để chỉ việc kết hôn, nó mang tính chất thân mật, đời thường hơn so với 'married'. 'Hitched' thường ngụ ý một quyết định nhanh chóng hoặc không quá trang trọng. Để chỉ việc đi nhờ xe, 'hitched' thường đi kèm với 'a ride'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hitched to' có nghĩa là được gắn hoặc kết nối với cái gì đó. Ví dụ: 'The trailer was hitched to the car'. 'Hitched up' có thể có nghĩa là kéo lên (ví dụ, 'He hitched up his pants') hoặc bắt đầu, tiến hành (ví dụ, 'Let's get hitched up and leave').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hitched'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.