(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hitched
B2

hitched

verb (past participle & past tense)

Nghĩa tiếng Việt

kết hôn (thông tục) gắn vào buộc vào đi nhờ xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hitched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ của 'hitch'. Gắn hoặc buộc cái gì đó bằng móc hoặc nút thắt; đi nhờ xe; kết hôn (thông tục).

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'hitch'. To attach or fasten something with a hook or knot; to travel by hitchhiking; to get married (informal).

Ví dụ Thực tế với 'Hitched'

  • "They got hitched last summer in Vegas."

    "Họ đã kết hôn vào mùa hè năm ngoái ở Vegas."

  • "The wagon was hitched to a team of horses."

    "Chiếc xe ngựa được móc vào một đội ngựa."

  • "They hitched a ride with a truck driver."

    "Họ đi nhờ xe với một người lái xe tải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hitched'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

married(kết hôn)
attached(gắn liền)
fastened(buộc chặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

elope(bỏ trốn đi cưới)
wedding(đám cưới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ Gia đình Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Hitched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'hitched' dùng để chỉ việc kết hôn, nó mang tính chất thân mật, đời thường hơn so với 'married'. 'Hitched' thường ngụ ý một quyết định nhanh chóng hoặc không quá trang trọng. Để chỉ việc đi nhờ xe, 'hitched' thường đi kèm với 'a ride'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to up

'Hitched to' có nghĩa là được gắn hoặc kết nối với cái gì đó. Ví dụ: 'The trailer was hitched to the car'. 'Hitched up' có thể có nghĩa là kéo lên (ví dụ, 'He hitched up his pants') hoặc bắt đầu, tiến hành (ví dụ, 'Let's get hitched up and leave').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hitched'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)