hobbyist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hobbyist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người có sở thích đặc biệt, người theo đuổi một sở thích cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person who pursues a particular hobby.
Ví dụ Thực tế với 'Hobbyist'
-
"He's a serious hobbyist when it comes to photography; he spends hours in his darkroom."
"Anh ấy là một người rất đam mê nhiếp ảnh; anh ấy dành hàng giờ trong phòng tối của mình."
-
"Many hobbyists enjoy building model airplanes."
"Nhiều người có sở thích thích thú với việc xây dựng mô hình máy bay."
-
"She's a keen hobbyist, spending most of her free time gardening."
"Cô ấy là một người có sở thích nhiệt tình, dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để làm vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hobbyist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hobbyist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hobbyist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hobbyist' chỉ một người tham gia vào một hoạt động để giải trí và thư giãn, thường không phải là công việc chính để kiếm sống. Nó nhấn mạnh sự yêu thích và đam mê với hoạt động đó. Khác với 'amateur' (người nghiệp dư), 'hobbyist' không nhất thiết ám chỉ trình độ kỹ năng thấp, mà tập trung vào động cơ tham gia là vì sở thích cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hobbyist'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As a dedicated hobbyist, Sarah spends hours crafting intricate miniature scenes, and her attention to detail is remarkable.
|
Là một người có sở thích tận tâm, Sarah dành hàng giờ để tạo ra những cảnh thu nhỏ phức tạp và sự chú ý của cô ấy đến từng chi tiết thật đáng chú ý. |
| Phủ định |
Despite being a novice, not a seasoned hobbyist, he quickly mastered the art of pottery, and his creations are surprisingly impressive.
|
Mặc dù là một người mới bắt đầu, không phải là một người có sở thích dày dặn kinh nghiệm, anh ấy đã nhanh chóng nắm vững nghệ thuật làm gốm, và những sáng tạo của anh ấy đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Tell me, John, are you a hobbyist who enjoys collecting stamps, or do you prefer building model airplanes?
|
Nói cho tôi biết, John, bạn có phải là một người có sở thích thích sưu tập tem, hay bạn thích chế tạo máy bay mô hình hơn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a hobbyist, isn't he?
|
Anh ấy là một người có sở thích, phải không? |
| Phủ định |
She isn't a hobbyist, is she?
|
Cô ấy không phải là một người có sở thích, phải không? |
| Nghi vấn |
Hobbyists enjoy collecting things, don't they?
|
Những người có sở thích thích sưu tập đồ đạc, phải không? |