(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hold one's own
B2

hold one's own

Verb (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

thể hiện tốt giữ vững phong độ tự bảo vệ được mình đứng vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold one's own'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng cạnh tranh hoặc thể hiện một cách đầy đủ; tự bảo vệ bản thân thành công.

Definition (English Meaning)

To be able to compete or perform adequately; to defend oneself successfully.

Ví dụ Thực tế với 'Hold one's own'

  • "Despite being the youngest, she held her own in the debate."

    "Mặc dù là người trẻ nhất, cô ấy đã thể hiện rất tốt trong cuộc tranh luận."

  • "Our team held its own against the more experienced opponents."

    "Đội của chúng tôi đã thể hiện tốt trước những đối thủ giàu kinh nghiệm hơn."

  • "She's new to the company, but she's holding her own."

    "Cô ấy mới đến công ty, nhưng cô ấy đang thể hiện tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hold one's own'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

give in(đầu hàng, nhượng bộ)
lose(thua)
succumb(khuất phục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Thể thao Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Hold one's own'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng duy trì vị thế, sự tự tin hoặc hiệu suất tốt trong một tình huống khó khăn hoặc cạnh tranh. Nó ngụ ý rằng người đó không nhất thiết phải thắng, nhưng họ có thể duy trì và không bị đánh bại một cách dễ dàng. So sánh với 'stand one's ground' (giữ vững lập trường) nhưng 'hold one's own' có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khả năng cạnh tranh về kỹ năng, kiến thức, tài chính... chứ không chỉ đơn thuần là ý chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in

'against': nhấn mạnh sự cạnh tranh trực tiếp hoặc đối đầu. Ví dụ: 'He held his own against the champion.' ('Anh ấy đã thể hiện tốt khi đối đầu với nhà vô địch.')
'in': đề cập đến bối cảnh hoặc lĩnh vực mà ai đó thể hiện tốt. Ví dụ: 'She can hold her own in any negotiation.' ('Cô ấy có thể thể hiện tốt trong bất kỳ cuộc đàm phán nào.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold one's own'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to hold her own in debates, even against experienced speakers.
Cô ấy từng có thể tự mình tranh luận, ngay cả với những người diễn thuyết có kinh nghiệm.
Phủ định
He didn't use to hold his own in public speaking, but he's improved a lot.
Anh ấy đã từng không thể tự mình phát biểu trước công chúng, nhưng anh ấy đã cải thiện rất nhiều.
Nghi vấn
Did she use to hold her own in the negotiations before she gained more experience?
Cô ấy đã từng có thể tự mình tham gia các cuộc đàm phán trước khi có thêm kinh nghiệm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)