hold one's own
Verb (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hold one's own'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng cạnh tranh hoặc thể hiện một cách đầy đủ; tự bảo vệ bản thân thành công.
Definition (English Meaning)
To be able to compete or perform adequately; to defend oneself successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Hold one's own'
-
"Despite being the youngest, she held her own in the debate."
"Mặc dù là người trẻ nhất, cô ấy đã thể hiện rất tốt trong cuộc tranh luận."
-
"Our team held its own against the more experienced opponents."
"Đội của chúng tôi đã thể hiện tốt trước những đối thủ giàu kinh nghiệm hơn."
-
"She's new to the company, but she's holding her own."
"Cô ấy mới đến công ty, nhưng cô ấy đang thể hiện tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hold one's own'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hold one's own'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng duy trì vị thế, sự tự tin hoặc hiệu suất tốt trong một tình huống khó khăn hoặc cạnh tranh. Nó ngụ ý rằng người đó không nhất thiết phải thắng, nhưng họ có thể duy trì và không bị đánh bại một cách dễ dàng. So sánh với 'stand one's ground' (giữ vững lập trường) nhưng 'hold one's own' có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khả năng cạnh tranh về kỹ năng, kiến thức, tài chính... chứ không chỉ đơn thuần là ý chí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'against': nhấn mạnh sự cạnh tranh trực tiếp hoặc đối đầu. Ví dụ: 'He held his own against the champion.' ('Anh ấy đã thể hiện tốt khi đối đầu với nhà vô địch.')
'in': đề cập đến bối cảnh hoặc lĩnh vực mà ai đó thể hiện tốt. Ví dụ: 'She can hold her own in any negotiation.' ('Cô ấy có thể thể hiện tốt trong bất kỳ cuộc đàm phán nào.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hold one's own'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to hold her own in debates, even against experienced speakers.
|
Cô ấy từng có thể tự mình tranh luận, ngay cả với những người diễn thuyết có kinh nghiệm. |
| Phủ định |
He didn't use to hold his own in public speaking, but he's improved a lot.
|
Anh ấy đã từng không thể tự mình phát biểu trước công chúng, nhưng anh ấy đã cải thiện rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Did she use to hold her own in the negotiations before she gained more experience?
|
Cô ấy đã từng có thể tự mình tham gia các cuộc đàm phán trước khi có thêm kinh nghiệm chưa? |