adequately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adequately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đủ tốt hoặc thỏa đáng.
Definition (English Meaning)
In a way that is good enough or satisfactory.
Ví dụ Thực tế với 'Adequately'
-
"The room was adequately heated."
"Căn phòng được sưởi ấm vừa đủ."
-
"The funding is not adequately supporting research in this area."
"Nguồn tài trợ không hỗ trợ đầy đủ cho nghiên cứu trong lĩnh vực này."
-
"She performed adequately in the exam."
"Cô ấy đã làm bài kiểm tra đủ tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adequately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: adequately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adequately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Adequately" thường được dùng để chỉ một mức độ chấp nhận được, không nhất thiết là xuất sắc hoặc hoàn hảo, nhưng đáp ứng đủ yêu cầu hoặc nhu cầu. So sánh với "sufficiently" (đủ) và "satisfactorily" (thỏa đáng). "Adequately" có thể mang sắc thái trung lập hơn, trong khi "satisfactorily" nhấn mạnh sự hài lòng về kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adequately'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he prepared adequately for the exam was evident in his high score.
|
Việc anh ấy chuẩn bị đầy đủ cho kỳ thi đã được thể hiện rõ qua điểm số cao của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether she performed adequately was not clear until the final evaluation.
|
Việc cô ấy thể hiện có đầy đủ hay không vẫn chưa rõ ràng cho đến khi đánh giá cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Whether they investigated the matter adequately remains to be seen.
|
Việc họ điều tra vấn đề một cách đầy đủ hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was adequately funded: It received enough money to cover all essential expenses.
|
Dự án đã được tài trợ đầy đủ: Nó nhận đủ tiền để trang trải mọi chi phí thiết yếu. |
| Phủ định |
He didn't prepare adequately for the exam: As a result, he failed.
|
Anh ấy đã không chuẩn bị đầy đủ cho kỳ thi: Kết quả là anh ấy đã trượt. |
| Nghi vấn |
Did she train adequately for the marathon: Was her performance satisfactory?
|
Cô ấy đã tập luyện đầy đủ cho cuộc đua marathon chưa: Màn trình diễn của cô ấy có đạt yêu cầu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She performed the task more adequately than he did.
|
Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ đầy đủ hơn anh ấy. |
| Phủ định |
He did not prepare for the exam as adequately as she did.
|
Anh ấy đã không chuẩn bị cho kỳ thi đầy đủ như cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did they train adequately enough for the competition?
|
Họ đã luyện tập đủ đầy đủ cho cuộc thi chưa? |