successfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thành công; đạt được thành công.
Definition (English Meaning)
In a successful manner; with success.
Ví dụ Thực tế với 'Successfully'
-
"The company successfully launched the new product."
"Công ty đã ra mắt thành công sản phẩm mới."
-
"She successfully completed her degree."
"Cô ấy đã hoàn thành thành công bằng cấp của mình."
-
"The team worked successfully together to solve the problem."
"Cả đội đã làm việc thành công cùng nhau để giải quyết vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Successfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: successfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Successfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'successfully' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh rằng hành động đó đạt được kết quả mong muốn. Nó khác với 'successful' (tính từ) ở chỗ 'successful' mô tả bản chất của một người, vật hoặc sự kiện, trong khi 'successfully' mô tả cách thức một hành động diễn ra. Ví dụ, 'He is a successful businessman' (Anh ấy là một doanh nhân thành công) so với 'He successfully negotiated the deal' (Anh ấy đã đàm phán thành công thỏa thuận).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Successfully'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is reviewed, the team will have been working successfully on it for six months.
|
Vào thời điểm dự án được xem xét, nhóm sẽ đã làm việc thành công trên nó trong sáu tháng. |
| Phủ định |
By the end of the year, the company won't have been operating successfully if sales continue to decline.
|
Vào cuối năm, công ty sẽ không hoạt động thành công nếu doanh số tiếp tục giảm. |
| Nghi vấn |
Will the students have been studying successfully for the exam by the time the professor arrives?
|
Liệu các sinh viên có đang học thành công cho kỳ thi vào thời điểm giáo sư đến không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had successfully completed the project before the deadline.
|
Cô ấy đã hoàn thành dự án thành công trước thời hạn. |
| Phủ định |
They had not successfully negotiated the deal before the market crashed.
|
Họ đã không đàm phán thành công thỏa thuận trước khi thị trường sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Had he successfully managed the crisis before the board intervened?
|
Anh ấy đã quản lý thành công cuộc khủng hoảng trước khi hội đồng quản trị can thiệp phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is successfully launching its new product line this quarter.
|
Công ty đang ra mắt thành công dòng sản phẩm mới của mình trong quý này. |
| Phủ định |
The team isn't successfully managing their time on this project.
|
Nhóm không quản lý thành công thời gian của họ cho dự án này. |
| Nghi vấn |
Are they successfully completing the negotiations?
|
Họ có đang hoàn thành thành công các cuộc đàm phán không? |