stand one's ground
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stand one's ground'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữ vững lập trường của mình trong một cuộc tranh cãi hoặc xung đột; từ chối bị buộc phải rút lui hoặc thỏa hiệp.
Definition (English Meaning)
To maintain one's position in an argument or conflict; to refuse to be forced to retreat or compromise.
Ví dụ Thực tế với 'Stand one's ground'
-
"Despite the criticism, she stood her ground and defended her research findings."
"Bất chấp những lời chỉ trích, cô ấy vẫn giữ vững lập trường và bảo vệ những phát hiện nghiên cứu của mình."
-
"The company decided to stand its ground and not lower its prices."
"Công ty quyết định giữ vững lập trường và không hạ giá."
-
"The lawyer stood his ground in court, defending his client against all odds."
"Luật sư giữ vững lập trường tại tòa, bảo vệ thân chủ của mình trước mọi khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stand one's ground'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stand one's ground'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động kiên quyết bảo vệ quan điểm, niềm tin hoặc quyền lợi của một người, ngay cả khi đối mặt với áp lực hoặc sự phản đối. Nó nhấn mạnh sự kiên định và không chịu khuất phục. Khác với 'back down' (nhượng bộ), 'stand one's ground' thể hiện sự quả quyết và quyết tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Against' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà mình đang bảo vệ lập trường chống lại. Ví dụ: 'He stood his ground against the accusations.' (Anh ấy giữ vững lập trường của mình trước những lời buộc tội.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stand one's ground'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.