(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hollow
B1

hollow

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rỗng hốc khoảng trống giả tạo vô nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hollow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rỗng, có khoảng trống bên trong.

Definition (English Meaning)

Having a hole or empty space inside.

Ví dụ Thực tế với 'Hollow'

  • "The tree trunk was hollow."

    "Thân cây bị rỗng."

  • "The hollow sound of his footsteps echoed through the hallway."

    "Tiếng bước chân vang vọng của anh ta dội lại trong hành lang."

  • "She felt a hollow feeling in the pit of her stomach."

    "Cô ấy cảm thấy một cảm giác trống rỗng trong bụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hollow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cavity(hốc, lỗ)
shell(vỏ rỗng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Mô tả vật lý Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Hollow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để mô tả vật thể hoặc không gian không có gì bên trong, hoặc có một khoảng trống lớn bên trong. Khác với 'empty', 'hollow' nhấn mạnh vào cấu trúc có lỗ hổng hoặc khoảng không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'Hollow in' dùng để chỉ vị trí của khoảng trống. 'Hollow with' (ít phổ biến hơn) có thể diễn tả nguyên nhân hoặc đặc điểm gây ra sự rỗng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hollow'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)