pleistocene
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleistocene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế địa chất kéo dài từ khoảng 2.580.000 đến 11.700 năm trước, bao gồm thời kỳ đóng băng lặp đi lặp lại gần đây nhất của thế giới.
Definition (English Meaning)
The geological epoch which lasted from about 2,580,000 to 11,700 years ago, spanning the world's most recent period of repeated glaciations.
Ví dụ Thực tế với 'Pleistocene'
-
"Many large mammals roamed the Earth during the Pleistocene."
"Nhiều loài động vật có vú lớn đã lang thang trên Trái Đất trong suốt thế Pleistocene."
-
"The Pleistocene epoch was characterized by cycles of glacial advance and retreat."
"Thế Pleistocene được đặc trưng bởi các chu kỳ tiến và lùi của băng hà."
-
"Fossils from the Pleistocene period provide valuable insights into past ecosystems."
"Hóa thạch từ thời kỳ Pleistocene cung cấp những hiểu biết có giá trị về các hệ sinh thái trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleistocene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Pleistocene
- Adjective: Pleistocene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleistocene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thế Pleistocene là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trái Đất, chứng kiến sự tiến hóa và lan rộng của loài người, cũng như sự thay đổi khí hậu lớn. Nó thường được gọi là 'kỷ băng hà' mặc dù thực tế có nhiều chu kỳ đóng băng và tan băng xen kẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the Pleistocene' dùng để chỉ khoảng thời gian chung chung của thế Pleistocene. 'During the Pleistocene' cũng dùng để chỉ thời gian trong thế Pleistocene, nhấn mạnh vào một sự kiện hoặc quá trình diễn ra trong giai đoạn đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleistocene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.