holocene
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holocene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế địa chất hiện tại, bắt đầu khoảng 11.700 năm trước sau thế Pleistocene (Canh Tân).
Definition (English Meaning)
The current geological epoch, which began approximately 11,700 years ago after the Pleistocene.
Ví dụ Thực tế với 'Holocene'
-
"The Holocene epoch has been marked by significant human impact on the environment."
"Thế Holocene được đánh dấu bởi tác động đáng kể của con người lên môi trường."
-
"The study examined the vegetation changes during the Holocene."
"Nghiên cứu đã xem xét những thay đổi растительность trong suốt thế Holocene."
-
"Holocene volcanic activity has shaped the landscape."
"Hoạt động núi lửa Holocene đã định hình cảnh quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holocene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: holocene
- Adjective: holocene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holocene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thế Holocene còn được gọi là 'thời kỳ hiện đại'. Nó đặc trưng bởi sự tan băng lớn và sự phát triển của nền văn minh nhân loại. Thường được sử dụng trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu, khảo cổ học và địa chất học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- during the Holocene': đề cập đến các sự kiện hoặc điều kiện xảy ra trong suốt thế Holocene. Ví dụ: 'Climate changes during the Holocene.'
- in the Holocene': cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh một thời điểm cụ thể hơn trong thế Holocene. Ví dụ: 'Early human settlements in the Holocene.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holocene'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Holocene epoch had not experienced such rapid climate shifts, the development of agriculture would be significantly different today.
|
Nếu kỷ Holocen không trải qua những thay đổi khí hậu nhanh chóng như vậy, sự phát triển của nông nghiệp sẽ rất khác biệt ngày nay. |
| Phủ định |
If humans hadn't impacted the Holocene environment so drastically, many endangered species might still thrive.
|
Nếu con người không tác động đến môi trường Holocen một cách mạnh mẽ như vậy, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng có lẽ vẫn đang phát triển mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
If early civilizations had understood the fragility of the Holocene ecosystem, would they have managed resources more sustainably?
|
Nếu các nền văn minh ban đầu hiểu được sự mong manh của hệ sinh thái Holocen, liệu họ có quản lý tài nguyên bền vững hơn không? |