(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homesick
B1

homesick

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhớ nhà buồn vì xa nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homesick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Buồn vì phải xa nhà và nhớ gia đình, bạn bè.

Definition (English Meaning)

Sad because you are away from home and miss your family and friends.

Ví dụ Thực tế với 'Homesick'

  • "She felt homesick when she went to college."

    "Cô ấy cảm thấy nhớ nhà khi đi học đại học."

  • "Many students get homesick during their first semester."

    "Nhiều sinh viên cảm thấy nhớ nhà trong học kỳ đầu tiên."

  • "The soldier was homesick for his wife and children."

    "Người lính nhớ nhà, nhớ vợ và các con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homesick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

content(hài lòng)
happy(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Homesick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'homesick' diễn tả một cảm xúc buồn và nhớ nhà, thường xảy ra khi một người phải xa nhà trong một khoảng thời gian dài, ví dụ như đi du học, đi làm xa, hoặc đi du lịch. Mức độ của cảm giác này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người và hoàn cảnh. Không giống như 'nostalgic' (hoài niệm), 'homesick' tập trung cụ thể vào nỗi nhớ nhà và những người thân yêu ở nhà, chứ không phải là một nỗi nhớ chung chung về quá khứ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Giới từ 'for' thường được dùng để chỉ lý do gây ra sự nhớ nhà. Ví dụ: 'I am homesick for my family.' (Tôi nhớ nhà vì nhớ gia đình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homesick'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)