(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lonely
B1

lonely

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cô đơn lẻ loi hiu quạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lonely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy buồn bã, cô đơn vì không có ai ở bên, hoặc vì bị tách biệt khỏi những người khác.

Definition (English Meaning)

Unhappy because you are not with other people.

Ví dụ Thực tế với 'Lonely'

  • "She gets lonely living so far away from her family."

    "Cô ấy cảm thấy cô đơn khi sống quá xa gia đình."

  • "He was a lonely old man."

    "Ông ấy là một ông già cô đơn."

  • "I felt lonely and isolated after moving to a new city."

    "Tôi cảm thấy cô đơn và bị cô lập sau khi chuyển đến một thành phố mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lonely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lonely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Lonely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Lonely' thường chỉ cảm giác cô đơn tạm thời, có thể do thiếu bạn bè, người thân, hoặc do hoàn cảnh sống đơn độc. Nó khác với 'alone' (một mình) vốn chỉ đơn thuần là trạng thái không có ai bên cạnh, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực. So với 'isolated' (bị cô lập), 'lonely' nhấn mạnh cảm xúc chủ quan hơn là hoàn cảnh khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for without

- 'Lonely for someone': Nhớ nhung, cảm thấy cô đơn vì thiếu vắng ai đó. Ví dụ: She was lonely for her family. (Cô ấy cảm thấy cô đơn vì nhớ gia đình.)
- 'Lonely without something': Cảm thấy cô đơn vì thiếu một điều gì đó. Ví dụ: He felt lonely without his friends. (Anh ấy cảm thấy cô đơn vì thiếu bạn bè.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lonely'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding feeling lonely is important for mental health.
Tránh cảm thấy cô đơn là rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Phủ định
Enjoying being lonely isn't always a bad thing.
Việc thích ở một mình không phải lúc nào cũng là điều xấu.
Nghi vấn
Is overcoming feeling lonely something you are considering?
Vượt qua cảm giác cô đơn có phải là điều bạn đang cân nhắc không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is lonely because her best friend moved away.
Cô ấy cô đơn vì bạn thân của cô ấy đã chuyển đi.
Phủ định
They aren't lonely even though they live far from their families.
Họ không cô đơn mặc dù họ sống xa gia đình.
Nghi vấn
Are you lonely living in a new city?
Bạn có cô đơn khi sống ở một thành phố mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)